Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| Tô Hoài | 100 truyện cổ tích Việt Nam tập 6 Thạch Sanh | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 18500 | ĐV18 |
2 |
SDD-00002
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV113 |
3 |
SDD-00003
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV113 |
4 |
SDD-00004
| Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh Tiểu học tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 12600 | 9(V)+9(N) |
5 |
SDD-00005
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 21000 | KV42 |
6 |
SDD-00006
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 1 Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
7 |
SDD-00007
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 2 Nước Âu Lạc (208-179 TCN) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
8 |
SDD-00008
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 3 Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
9 |
SDD-00009
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 4 Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
10 |
SDD-00019
| Bùi Huy Đáp | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | NXB Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | H.-Đà Nẵng | 1999 | 14000 | KV 5 |
|