Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SPL-00001
| Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và Đào tạo | [KNXB] | Hải Dương | 2004 | 34(V) | 10000 |
2 |
SPL-00002
| Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và Đào tạo | [KNXB] | Hải Dương | 2004 | 34(V) | 10000 |
3 |
SPL-00003
| Bộ Tài chính | Hướng dẫn thực hiện luật Ngân sách Nhà nước | NXB Tài chính | H. | 1998 | 34(V) | 26000 |
4 |
SPL-00004
| Nguyễn Đức Cường | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về Giáo dục Đào tạo | NXB Giáo dục | H. | 2000 | 34(V) | 40000 |
5 |
SPL-00005
| Ủy Ban nhân dân Tỉnh Hải dương | Các văn bản quy định chế độ tiền lương, BHXH và trợ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng tập 1 | [KNXB] | Hải Dương | 2005 | 34(V) | 50000 |
6 |
SPL-00006
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hướng dẫn thanh tra, kiểm tra việc thực hiện đổi mới chương trình Giáo dục Phổ thông năm học 2005-2006 | [KNXB] | H. | 2005 | 34(V) | 20000 |
7 |
SPL-00007
| Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | [KNXB] | Hải Dương | 2002 | 34(V) | 20000 |
8 |
SPL-00008
| Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | [KNXB] | H. | 2002 | 34(V) | 20000 |
9 |
SPL-00009
| Ủy Ban nhân dân Tỉnh Hải dương | Pháp lệnh cán bộ , công chức quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan | [KNXB] | Hải Dương | 1999 | 34(V) | 20000 |
10 |
SPL-00010
| Nguyễn Như Ý | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | NXB Bản đồ | H. | 1995 | 34(V) | 30000 |
|