| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00749
| Anh Thi | Của thiên trả địa | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 2 |
SDD-00740
| An Thi | Nợ như chúa chổm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 3 |
SDD-00852
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 4 |
SDD-00853
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 5 |
SDD-00854
| An Cương | Lê Đại Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 6 |
SDD-00873
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 7 |
SDD-00874
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 8 |
SDD-00875
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 9 |
SDD-00876
| An Cương | Bà Triệu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 10 |
SDD-00877
| An Cương | Bà Triệu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 11 |
SDD-00878
| An Cương | Bà Triệu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 12 |
SDD-00967
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 13 |
SDD-00968
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 14 |
SDD-00969
| An Cương | Hai Bà Trưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 15 |
SDD-00019
| Bùi Huy Đáp | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | NXB Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | H.-Đà Nẵng | 1999 | 14000 | KV 5 |
| 16 |
SDD-00020
| Bùi Huy Đáp | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | NXB Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | H.-Đà Nẵng | 1999 | 14000 | KV 5 |
| 17 |
SDD-00101
| Bùi Hà My | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV18 |
| 18 |
SDD-00102
| Bùi Hà My | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV18 |
| 19 |
SDD-00103
| Bùi Hà My | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV18 |
| 20 |
SDD-00104
| Bắc Lý | Món quà tình bạn | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 6000 | ĐV18 |
| 21 |
SDD-00105
| Bắc Lý | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 6000 | ĐV18 |
| 22 |
SDD-00106
| Bắc Lý | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 6000 | ĐV18 |
| 23 |
SDD-00135
| Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh dũng cảm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 24 |
SDD-00136
| Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh dũng cảm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 25 |
SDD-00137
| Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh dũng cảm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 26 |
SDD-00138
| Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh và gia đình | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 27 |
SDD-00139
| Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh và gia đình | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 28 |
SDD-00140
| Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh và gia đình | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 29 |
SDD-00144
| Bích Hồng | Thỏ Nâu làm vườn | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 30 |
SDD-00145
| Bích Hồng | Thỏ Nâu làm vườn | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 31 |
SDD-00146
| Bích Hồng | Thỏ Nâu làm vườn | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 32 |
SDD-00184
| Bích Hằng | Vườn hoa của Yin Tơ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 33 |
SDD-00185
| Bích Hằng | Vườn hoa của Yin Tơ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 34 |
SDD-00186
| Bích Hằng | Vườn hoa của Yin Tơ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 35 |
SDD-00187
| Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 36 |
SDD-00188
| Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 37 |
SDD-00189
| Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 38 |
SDD-00190
| Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 39 |
SDD-00191
| Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 40 |
SDD-00192
| Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 41 |
SDD-00193
| Bích Hằng | Cô bé ngón tay | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 42 |
SDD-00194
| Bích Hằng | Cô bé ngón tay | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 43 |
SDD-00195
| Bích Hằng | Cô bé ngón tay | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 44 |
SDD-00196
| Bích Hằng | Con cò | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 45 |
SDD-00197
| Bích Hằng | Con cò | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 46 |
SDD-00198
| Bích Hằng | Con cò | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 47 |
SDD-00199
| Bích Hằng | Hoàng Oanh tập hát | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 48 |
SDD-00200
| Bích Hằng | Hoàng Oanh tập hát | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 49 |
SDD-00201
| Bích Hằng | Hoàng Oanh tập hát | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 50 |
SDD-00435
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 51 |
SDD-00436
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 52 |
SDD-00437
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 53 |
SDD-00438
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 54 |
SDD-00439
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 55 |
SDD-00440
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 56 |
SDD-00441
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 57 |
SDD-00442
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 58 |
SDD-00443
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 59 |
SDD-00444
| Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 60 |
SDD-00445
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 61 |
SDD-00446
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 62 |
SDD-00447
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 63 |
SDD-00448
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 64 |
SDD-00449
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 65 |
SDD-00450
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 66 |
SDD-00451
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 67 |
SDD-00452
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 68 |
SDD-00453
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 69 |
SDD-00454
| Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 70 |
SDD-00455
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 71 |
SDD-00456
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 72 |
SDD-00457
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 73 |
SDD-00458
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 74 |
SDD-00459
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 75 |
SDD-00460
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 76 |
SDD-00461
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 77 |
SDD-00462
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 78 |
SDD-00463
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 79 |
SDD-00464
| Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 80 |
SDD-00465
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 81 |
SDD-00466
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 82 |
SDD-00467
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 83 |
SDD-00468
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 84 |
SDD-00469
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 85 |
SDD-00470
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 86 |
SDD-00471
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 87 |
SDD-00472
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 88 |
SDD-00473
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 89 |
SDD-00474
| Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 90 |
SDD-00475
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 91 |
SDD-00476
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 92 |
SDD-00477
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 93 |
SDD-00478
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 94 |
SDD-00479
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 95 |
SDD-00480
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 96 |
SDD-00481
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 97 |
SDD-00482
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 98 |
SDD-00483
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 99 |
SDD-00484
| Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 100 |
SDD-00485
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 101 |
SDD-00486
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 102 |
SDD-00487
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 103 |
SDD-00488
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 104 |
SDD-00489
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 105 |
SDD-00490
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 106 |
SDD-00491
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 107 |
SDD-00492
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 108 |
SDD-00493
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 109 |
SDD-00494
| Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 110 |
SDD-00495
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 111 |
SDD-00496
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 112 |
SDD-00497
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 113 |
SDD-00498
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 114 |
SDD-00499
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 115 |
SDD-00500
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 116 |
SDD-00501
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 117 |
SDD-00502
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 118 |
SDD-00503
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 119 |
SDD-00504
| Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 120 |
SDD-00505
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 121 |
SDD-00506
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 122 |
SDD-00507
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 123 |
SDD-00508
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 124 |
SDD-00509
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 125 |
SDD-00510
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 126 |
SDD-00511
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 127 |
SDD-00512
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 128 |
SDD-00513
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 129 |
SDD-00514
| Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 130 |
SDD-00515
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 131 |
SDD-00516
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 132 |
SDD-00517
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 133 |
SDD-00518
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 134 |
SDD-00519
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 135 |
SDD-00520
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 136 |
SDD-00521
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 137 |
SDD-00522
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 138 |
SDD-00523
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 139 |
SDD-00524
| Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 140 |
SDD-00525
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 141 |
SDD-00526
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 142 |
SDD-00527
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 143 |
SDD-00528
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 144 |
SDD-00529
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 145 |
SDD-00530
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 146 |
SDD-00531
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 147 |
SDD-00532
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 148 |
SDD-00533
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 149 |
SDD-00534
| Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 150 |
SDD-00535
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 151 |
SDD-00536
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 152 |
SDD-00537
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 153 |
SDD-00538
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 154 |
SDD-00539
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 155 |
SDD-00540
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 156 |
SDD-00541
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 157 |
SDD-00542
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 158 |
SDD-00543
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 159 |
SDD-00544
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 |
| 160 |
SDD-00545
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 161 |
SDD-00546
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 162 |
SDD-00547
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 163 |
SDD-00548
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 164 |
SDD-00549
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 165 |
SDD-00550
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 166 |
SDD-00551
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 167 |
SDD-00552
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 168 |
SDD-00553
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 169 |
SDD-00554
| Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 170 |
SDD-00555
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 171 |
SDD-00556
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 172 |
SDD-00557
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 173 |
SDD-00558
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 174 |
SDD-00559
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 175 |
SDD-00560
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 176 |
SDD-00561
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 177 |
SDD-00562
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 178 |
SDD-00563
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 179 |
SDD-00564
| Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 180 |
SDD-00565
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 181 |
SDD-00566
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 182 |
SDD-00567
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 183 |
SDD-00568
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 184 |
SDD-00569
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 185 |
SDD-00570
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 186 |
SDD-00571
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 187 |
SDD-00572
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 188 |
SDD-00573
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 189 |
SDD-00574
| Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 190 |
SDD-00375
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 191 |
SDD-00376
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 192 |
SDD-00377
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 193 |
SDD-00378
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 194 |
SDD-00379
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 195 |
SDD-00380
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 196 |
SDD-00381
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 197 |
SDD-00382
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 198 |
SDD-00383
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 199 |
SDD-00384
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 200 |
SDD-00385
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 201 |
SDD-00386
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 202 |
SDD-00387
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 203 |
SDD-00388
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 204 |
SDD-00389
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 205 |
SDD-00390
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 206 |
SDD-00391
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 207 |
SDD-00392
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 208 |
SDD-00393
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 209 |
SDD-00394
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 210 |
SDD-00405
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 211 |
SDD-00406
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 212 |
SDD-00407
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 213 |
SDD-00408
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 214 |
SDD-00409
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 215 |
SDD-00410
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 216 |
SDD-00411
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 217 |
SDD-00412
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 218 |
SDD-00413
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 219 |
SDD-00414
| Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 220 |
SDD-00415
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 221 |
SDD-00416
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 222 |
SDD-00417
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 223 |
SDD-00418
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 224 |
SDD-00419
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 225 |
SDD-00420
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 226 |
SDD-00421
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 227 |
SDD-00422
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 228 |
SDD-00423
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 229 |
SDD-00424
| Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V |
| 230 |
SDD-00425
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 231 |
SDD-00426
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 232 |
SDD-00427
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 233 |
SDD-00428
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 234 |
SDD-00429
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 235 |
SDD-00430
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 236 |
SDD-00431
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 237 |
SDD-00432
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 238 |
SDD-00433
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 239 |
SDD-00434
| Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V |
| 240 |
SDD-00275
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 241 |
SDD-00276
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 242 |
SDD-00277
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 243 |
SDD-00278
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 244 |
SDD-00279
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 245 |
SDD-00280
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 246 |
SDD-00281
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 247 |
SDD-00282
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 248 |
SDD-00283
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 249 |
SDD-00284
| Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 250 |
SDD-00295
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 251 |
SDD-00296
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 252 |
SDD-00297
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 253 |
SDD-00298
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 254 |
SDD-00299
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 255 |
SDD-00300
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 256 |
SDD-00301
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 257 |
SDD-00302
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 258 |
SDD-00303
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 259 |
SDD-00304
| Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 260 |
SDD-00325
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 261 |
SDD-00326
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 262 |
SDD-00327
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 263 |
SDD-00328
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 264 |
SDD-00329
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 265 |
SDD-00330
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 266 |
SDD-00331
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 267 |
SDD-00332
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 268 |
SDD-00333
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 269 |
SDD-00334
| Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 270 |
SDD-00045
| Cao Hòa Bình | Nẻo khuất | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 18000 | V 23 |
| 271 |
SDD-00048
| Cao Hòa Bình | Ngày trở về | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20500 | V 23 |
| 272 |
SDD-00050
| Cao Hòa Bình | Bản tình ca mùa thu | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | V 23 |
| 273 |
SDD-00056
| Chu Huy | Ông và cháu | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV 13 |
| 274 |
SDD-00057
| Chu Huy | Ông và cháu | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV 13 |
| 275 |
SDD-00058
| Chu Huy | Ông và cháu | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV 13 |
| 276 |
SDD-00078
| Chuyên gia cù Buồn | Giỏ nhà ai quai nhà nấy | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 7000 | V27 |
| 277 |
SDD-00683
| Chiến Kỳ | Những bài học vỡ lòng Những câu hỏi đáp thú vị | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 11000 | ĐV 2 |
| 278 |
SDD-00649
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở xứ sở Nhiệt đới | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V |
| 279 |
SDD-00650
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Hai vùng cực | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V |
| 280 |
SDD-00651
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Vùng cao | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V |
| 281 |
SDD-00652
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V |
| 282 |
SDD-00653
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Nông trang | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V |
| 283 |
SDD-00654
| Đoàn Hà | Những chú gà tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V |
| 284 |
SDD-00655
| Đoàn Hà | Bão ghê quá | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V |
| 285 |
SDD-00585
| Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 286 |
SDD-00586
| Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 287 |
SDD-00587
| Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 288 |
SDD-00588
| Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 289 |
SDD-00589
| Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 290 |
SDD-00590
| Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 291 |
SDD-00591
| Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 292 |
SDD-00592
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 293 |
SDD-00593
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 294 |
SDD-00594
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 295 |
SDD-00595
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 296 |
SDD-00596
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 297 |
SDD-00597
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 298 |
SDD-00598
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 299 |
SDD-00599
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 300 |
SDD-00600
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 301 |
SDD-00601
| Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 302 |
SDD-00602
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 303 |
SDD-00603
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 304 |
SDD-00604
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 305 |
SDD-00605
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 306 |
SDD-00606
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 307 |
SDD-00607
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 308 |
SDD-00608
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 309 |
SDD-00609
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 310 |
SDD-00610
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 311 |
SDD-00611
| Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 312 |
SDD-00612
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 313 |
SDD-00613
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 314 |
SDD-00614
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 315 |
SDD-00615
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 316 |
SDD-00616
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 317 |
SDD-00617
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 318 |
SDD-00618
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 319 |
SDD-00619
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 320 |
SDD-00620
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 321 |
SDD-00621
| Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 322 |
SDD-00622
| Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 323 |
SDD-00623
| Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 324 |
SDD-00624
| Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 325 |
SDD-00625
| Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 326 |
SDD-00626
| Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 327 |
SDD-00627
| Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 328 |
SDD-00628
| Đinh Thị Liêu | Vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 329 |
SDD-00629
| Đinh Thị Liêu | Vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 330 |
SDD-00630
| Đinh Thị Liêu | Vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 331 |
SDD-00631
| Đinh Thị Liêu | Chàng thợ may dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 332 |
SDD-00632
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 333 |
SDD-00633
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 334 |
SDD-00634
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 335 |
SDD-00635
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 336 |
SDD-00636
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 337 |
SDD-00637
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 338 |
SDD-00638
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 339 |
SDD-00639
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 340 |
SDD-00640
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 341 |
SDD-00641
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V |
| 342 |
SDD-00067
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 13000 | ĐV 13 |
| 343 |
SDD-00053
| Đặng Thúy Hằng | Một truyền thuyết | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 18500 | V 23 |
| 344 |
SDD-00051
| Đặng Thúy Hằng | Bình minh trong ánh mắt | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | V 23 |
| 345 |
SDD-00046
| Đặng Thúy Hằng | Mùa của ngày hôm qua | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | V 23 |
| 346 |
SDD-00043
| Đặng Thúy Hằng | Một mình chơi trốn tìm | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19000 | V 23 |
| 347 |
SDD-00044
| Đặng Thúy Hằng | Một truyền thuyết | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2008 | 18500 | V 23 |
| 348 |
SDD-00034
| Đặng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV 24 |
| 349 |
SDD-00035
| Đặng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV 24 |
| 350 |
SDD-00032
| Đăng Hưng | 10 vạn câu hỏi vì sao- Thế giới xung quanh những điều em chưa biết | NXB Dân trí | H. | 2012 | 30000 | ĐV 26 |
| 351 |
SDD-00086
| Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mải Quyri | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 10000 | ĐN(511).3 |
| 352 |
SDD-00087
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | ĐN(511).3 |
| 353 |
SDD-00787
| Dương Hồng Anh | The story of the sunflower village | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 354 |
SDD-00788
| Dương Hồng Anh | The story of the sunflower village | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 355 |
SDD-00789
| Dương Hồng Anh | Pink Envelopes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 356 |
SDD-00790
| Dương Hồng Anh | Pink Envelopes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 357 |
SDD-00791
| Dương Hồng Anh | Sound of the wind chimes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 358 |
SDD-00792
| Dương Hồng Anh | Sound of the wind chimes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 359 |
SDD-00899
| Diêm Điền | Sự tích con dã tràng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 360 |
SDD-00900
| Diêm Điền | Sự tích con dã tràng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 361 |
SDD-00901
| Diêm Điền | Sự tích con dã tràng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 362 |
SDD-00697
| Đinh Thị Liêu | Con yêu râu xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V |
| 363 |
SDD-00698
| Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V |
| 364 |
SDD-00699
| Đinh Thị Liêu | Chim sơn ca | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V |
| 365 |
SDD-00700
| Đinh Thị Liêu | Hansel và Gretel | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V |
| 366 |
SDD-00702
| Đinh Thị Liêu | Pierre người chỉ huy công trường | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V |
| 367 |
SDD-00703
| Đinh Thị Liêu | Pierre và ngày tựu trường | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V |
| 368 |
SDD-00704
| Đinh Thị Liêu | Pierre đã ăn quá nhiều kẹo | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V |
| 369 |
SDD-00705
| Đinh Thị Liêu | Pierre và cây thông Noel | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V |
| 370 |
SDD-00706
| Đinh Thị Liêu | Pierre đi công viên | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V |
| 371 |
SDD-00707
| Đinh Thị Liêu | Pierre chơi trò sửa chữa | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V |
| 372 |
SDD-00708
| Đinh Thị Liêu | Pierre thích xem phim hoat hình | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V |
| 373 |
SDD-00709
| Đinh Thị Liêu | Camille ở biển | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V |
| 374 |
SDD-00710
| Đinh Thị Liêu | Camille bỏ quên Nounours | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 375 |
SDD-00711
| Đinh Thị Liêu | Camille gặp ác mộng | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 376 |
SDD-00712
| Đinh Thị Liêu | Camille đi công viên | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 377 |
SDD-00713
| Đinh Thị Liêu | Camille chuẩn bị cho ngày Noel | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 378 |
SDD-00714
| Đinh Thị Liêu | Camille làm điều ngốc nghếch | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 379 |
SDD-00715
| Đinh Thị Liêu | Camille ba và mẹ không giận Camille đâu | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 380 |
SDD-00716
| Đinh Thị Liêu | Camille và các bạn | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 381 |
SDD-00717
| Đinh Thị Liêu | Camille và người bạn trai mới | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 382 |
SDD-00718
| Đinh Thị Liêu | Camille bĩnh ra quần | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 383 |
SDD-00719
| Đinh Thị Liêu | Camille và đôi bốt mới | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 384 |
SDD-00720
| Đinh Thị Liêu | Camille tới bệnh viện | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 385 |
SDD-00721
| Đinh Thị Liêu | Camille tới nhà bác sỹ | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 386 |
SDD-00722
| Đinh Thị Liêu | Camille và gấu bông Nounours | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 387 |
SDD-00723
| Đinh Thị Liêu | Camille không muốn tắm | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 388 |
SDD-00724
| Đinh Thị Liêu | Camille nói bậy | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 389 |
SDD-00725
| Đinh Thị Liêu | Bạn trai của Camille | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V |
| 390 |
SDD-00726
| Đinh Thị Liêu | Camille ở trang trại | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V |
| 391 |
SDD-00727
| Đinh Thị Liêu | Camille và Jose'phine | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V |
| 392 |
SDD-00728
| Đinh Thị Liêu | Camille nghĩ về những ngôi sao | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V |
| 393 |
SDD-00729
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Cuộc săn đuổi tên thợ săn | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V |
| 394 |
SDD-00730
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Những người bạn mới | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V |
| 395 |
SDD-00731
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Chuyến bay đêm | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V |
| 396 |
SDD-00732
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Tất cả đều biểu diễn | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V |
| 397 |
SDD-00733
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn thông minh Jeannot bay mất tiêu! | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V |
| 398 |
SDD-00734
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn thông minh Một học giả ở trang trại | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V |
| 399 |
SDD-00735
| Đinh Thị Liêu | Những người bạn thông minh Sam và YoLa | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V |
| 400 |
SDD-00766
| Duval Marie | Ba chú lợn con và vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 55000 | ĐN 18 |
| 401 |
SDD-00767
| Đức Lâm | Ba chú lợn con và vịt con xấu xí | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 16000 | ĐN 18 |
| 402 |
SDD-00831
| Đào Hải | Điều ước cuối cùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 403 |
SDD-00832
| Đào Hải | Điều ước cuối cùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 404 |
SDD-00833
| Đào Hải | Điều ước cuối cùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 405 |
SDD-01154
| Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | Kim Đồng | | 52380 | SDD |
| 406 |
SDD-00094
| Gia Khánh | Thế giới động vật có gì lạ? | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 32000 | 59 |
| 407 |
SDD-00095
| Hoàng Lê Minh | Thực vật những điều kỳ thú | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 25000 | 58 |
| 408 |
SDD-00097
| Hoàng Lê Minh | Lịch sử các nền văn minh | NXB Dân trí | H. | 2011 | 29000 | 9T |
| 409 |
SDD-00122
| Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 |
| 410 |
SDD-00123
| Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 |
| 411 |
SDD-00124
| Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 |
| 412 |
SDD-00125
| Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 |
| 413 |
SDD-00126
| Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 |
| 414 |
SDD-00089
| Hoàng Lê Minh | Con người từ đâu đến | NXB Dân trí | H. | 2011 | 25000 | 5A1.2 |
| 415 |
SDD-00090
| Hoàng Lê Minh | Con người từ đâu đến | NXB Dân trí | H. | 2009 | 20000 | 5A1.2 |
| 416 |
SDD-00091
| Hoàng Lê Minh | Những câu chuyện kỳ thú về Động vật | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 45000 | 59 |
| 417 |
SDD-00092
| Hoàng Lê Minh | Những câu chuyện kỳ thú về Động vật | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 48000 | 59 |
| 418 |
SDD-00162
| Họa Mi | Sư Tử và Trâu | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 419 |
SDD-00163
| Họa Mi | Sư Tử và Trâu | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 420 |
SDD-00164
| Họa Mi | Sư Tử và Trâu | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 7500 | ĐV17 |
| 421 |
SDD-00117
| Hoài Nam | Sự tích trầu cau | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 12500 | ĐV17 |
| 422 |
SDD-00118
| Hoài Nam | Sự tích trầu cau | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 12500 | ĐV17 |
| 423 |
SDD-00065
| Hà Thị Hải Yến | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 19000 | 8 V |
| 424 |
SDD-00355
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 425 |
SDD-00356
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 426 |
SDD-00357
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 427 |
SDD-00358
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 428 |
SDD-00359
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 429 |
SDD-00360
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 430 |
SDD-00361
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 431 |
SDD-00362
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 432 |
SDD-00363
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 433 |
SDD-00364
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 434 |
SDD-00174
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 435 |
SDD-00175
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 436 |
SDD-00176
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 437 |
SDD-00177
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 438 |
SDD-00178
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 439 |
SDD-00179
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 440 |
SDD-00180
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 441 |
SDD-00181
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 442 |
SDD-00182
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 443 |
SDD-00183
| Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 |
| 444 |
SDD-00315
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 445 |
SDD-00316
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 446 |
SDD-00317
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 447 |
SDD-00318
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 448 |
SDD-00319
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 449 |
SDD-00320
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 450 |
SDD-00321
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 451 |
SDD-00322
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 452 |
SDD-00323
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 453 |
SDD-00324
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 454 |
SDD-00245
| Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 455 |
SDD-00246
| Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 456 |
SDD-00247
| Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 457 |
SDD-00248
| Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 458 |
SDD-00249
| Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 459 |
SDD-00250
| Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 460 |
SDD-00251
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 461 |
SDD-00252
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 462 |
SDD-00253
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 463 |
SDD-00254
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 464 |
SDD-00255
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 465 |
SDD-00256
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 466 |
SDD-00257
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 467 |
SDD-00258
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 468 |
SDD-00259
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 469 |
SDD-00260
| Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 470 |
SDD-00261
| Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 471 |
SDD-00262
| Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 472 |
SDD-00263
| Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 473 |
SDD-00264
| Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 |
| 474 |
SDD-00202
| Hà Phương | Khỉ, Rùa và chó | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4500 | ĐV18 |
| 475 |
SDD-00203
| Hà Phương | Khỉ, Rùa và chó | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4500 | ĐV18 |
| 476 |
SDD-00204
| Hà Phương | Khỉ, Rùa và chó | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4500 | ĐV18 |
| 477 |
SDD-00395
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 478 |
SDD-00396
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 479 |
SDD-00397
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 480 |
SDD-00398
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 481 |
SDD-00399
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 482 |
SDD-00400
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 483 |
SDD-00401
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 484 |
SDD-00402
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 485 |
SDD-00403
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 486 |
SDD-00404
| Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 487 |
SDD-00575
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 488 |
SDD-00576
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 489 |
SDD-00577
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 490 |
SDD-00578
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 491 |
SDD-00579
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 492 |
SDD-00580
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 493 |
SDD-00581
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 494 |
SDD-00582
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 495 |
SDD-00583
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 496 |
SDD-00584
| Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V |
| 497 |
SDD-01149
| Hoa Niên | Chàng trai tóc vàng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 498 |
SDD-01150
| Hoa Niên | Chàng trai tóc vàng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 499 |
SDD-01151
| Hồng Hà | Sự tích ao Phật | Kim đồng | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 500 |
SDD-01152
| Hồng Hà | Sự tích ao Phật | Kim đồng | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 501 |
SDD-01153
| Hồng Hà | Sự tích ao Phật | Kim đồng | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 502 |
SDD-00979
| Hồng Hà | Tú Uyên giáng kiều | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 503 |
SDD-00980
| Hồng Hà | Tú Uyên giáng kiều | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 504 |
SDD-00981
| Hồng Hà | Tú Uyên giáng kiều | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 505 |
SDD-00982
| Hồng Hà | Sự tích tháp báo ân | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 506 |
SDD-00983
| Hồng Hà | Sự tích tháp báo ân | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 507 |
SDD-00984
| Hồng Hà | Sự tích tháp báo ân | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 508 |
SDD-01027
| Hoàng Khắc Huyên | Bánh chưng bánh giày | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 509 |
SDD-01028
| Hoàng Khắc Huyên | Bánh chưng bánh giày | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 510 |
SDD-01029
| Hoàng Khắc Huyên | Bánh chưng bánh giày | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 511 |
SDD-01036
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích trầu cau | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 512 |
SDD-01037
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích trầu cau | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 513 |
SDD-01038
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích trầu cau | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 514 |
SDD-00834
| Hồng Hà | Nợ nhu chúa chổm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 515 |
SDD-00835
| Hồng Hà | Nợ nhu chúa chổm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 516 |
SDD-00836
| Hồng Hà | Nợ nhu chúa chổm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 517 |
SDD-00837
| Hiếu Minh | Sự tích thân tài | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 518 |
SDD-00838
| Hiếu Minh | Sự tích thân tài | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 519 |
SDD-00839
| Hiếu Minh | Sự tích thân tài | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 520 |
SDD-00840
| Hồng Hà | Sự tích núi Ngũ Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 521 |
SDD-00841
| Hồng Hà | Sự tích núi Ngũ Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 522 |
SDD-00842
| Hồng Hà | Sự tích núi Ngũ Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 523 |
SDD-00843
| Hiếu Minh | Sự tích chùa Bà Đanh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 524 |
SDD-00844
| Hiếu Minh | Sự tích chùa Bà Đanh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 525 |
SDD-00845
| Hiếu Minh | Sự tích chùa Bà Đanh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 526 |
SDD-00736
| Hồng Vân | Miếng trầu kỳ diệu | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 527 |
SDD-00701
| Hạnh Linh | Rùa bố và đứa con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(461).17=V |
| 528 |
SDD-00765
| Hồng Vân | Chàng mồ côi | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 529 |
SDD-00759
| Hồng Vân | Kéo cày giả nợ | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 530 |
SDD-00760
| Hồng Vân | Con rết vàng | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 531 |
SDD-00882
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 532 |
SDD-00883
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 533 |
SDD-00884
| Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 534 |
SDD-00905
| Hồng Hà | Chử Đồng Tử và Tiên Dung | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 535 |
SDD-00906
| Hồng Hà | Chử Đồng Tử và Tiên Dung | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 536 |
SDD-00907
| Hồng Hà | Chử Đồng Tử và Tiên Dung | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 537 |
SDD-00908
| Hồng Hà | Công chúa thủy tề | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 538 |
SDD-00909
| Hồng Hà | Công chúa thủy tề | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 539 |
SDD-00910
| Hồng Hà | Công chúa thủy tề | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 540 |
SDD-00911
| Hiếu Minh | Sự tích con kền kền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 541 |
SDD-00912
| Hiếu Minh | Sự tích con kền kền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 542 |
SDD-00913
| Hiếu Minh | Sự tích con kền kền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 543 |
SDD-00914
| Hiếu Minh | Ông Trạng Quyết | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 544 |
SDD-00915
| Hiếu Minh | Ông Trạng Quyết | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 545 |
SDD-00916
| Hiếu Minh | Ông Trạng Quyết | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 546 |
SDD-00920
| Hồng Hà | Viên ngọc ước | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 547 |
SDD-00921
| Hồng Hà | Viên ngọc ước | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 548 |
SDD-00922
| Hồng Hà | Viên ngọc ước | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 549 |
SDD-00923
| Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 550 |
SDD-00924
| Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 551 |
SDD-00925
| Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 552 |
SDD-00926
| Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 553 |
SDD-00927
| Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 554 |
SDD-00928
| Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 555 |
SDD-00929
| Hiếu Minh | Sinh con rồi mới sinh cha | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 556 |
SDD-00930
| Hiếu Minh | Sinh con rồi mới sinh cha | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 557 |
SDD-00931
| Hiếu Minh | Sinh con rồi mới sinh cha | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 558 |
SDD-00855
| Hiếu Minh | Sự tích con thạch sùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 559 |
SDD-00856
| Hiếu Minh | Sự tích con thạch sùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 560 |
SDD-00857
| Hiếu Minh | Sự tích con thạch sùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 561 |
SDD-00861
| Hồng Hà | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 562 |
SDD-00862
| Hồng Hà | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 563 |
SDD-00863
| Hồng Hà | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 564 |
SDD-00970
| Hồng Hà | Sự tích chú cuội cung trăng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 565 |
SDD-00971
| Hồng Hà | Sự tích chú cuội cung trăng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 566 |
SDD-00972
| Hồng Hà | Sự tích chú cuội cung trăng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 567 |
SDD-00958
| Hồng Hà | Của thiên trả địa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 568 |
SDD-00959
| Hồng Hà | Của thiên trả địa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 569 |
SDD-00960
| Hồng Hà | Của thiên trả địa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 570 |
SDD-00961
| Hiếu Minh | Chiếc hũ thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 571 |
SDD-00962
| Hiếu Minh | Chiếc hũ thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 572 |
SDD-00963
| Hiếu Minh | Chiếc hũ thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 573 |
SDD-00934
| Hồ Quảng | Chuyện rùa vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 574 |
SDD-00935
| Hồ Quảng | Chuyện rùa vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 575 |
SDD-00936
| Hồ Quảng | Chuyện rùa vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 576 |
SDD-00940
| Hồng Hà | Anh chàng nhanh trí | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 577 |
SDD-00941
| Hồng Hà | Anh chàng nhanh trí | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 578 |
SDD-00942
| Hồng Hà | Anh chàng nhanh trí | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 579 |
SDD-00949
| Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 580 |
SDD-00950
| Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 581 |
SDD-00951
| Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 582 |
SDD-00952
| Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 583 |
SDD-00953
| Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 584 |
SDD-00954
| Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 585 |
SDD-00988
| Hồng Hà | Cười ra vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 586 |
SDD-00989
| Hồng Hà | Cười ra vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 587 |
SDD-00990
| Hồng Hà | Cười ra vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 588 |
SDD-00991
| Hồng Hà | Mụ Lường | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 589 |
SDD-00992
| Hồng Hà | Mụ Lường | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 590 |
SDD-00993
| Hồng Hà | Mụ Lường | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 591 |
SDD-00994
| Hiếu Minh | Con chó biết nói | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 592 |
SDD-00995
| Hiếu Minh | Con chó biết nói | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 593 |
SDD-00996
| Hiếu Minh | Con chó biết nói | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 594 |
SDD-00997
| Hiếu Minh | Sự tích mèo ghét chuột | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 595 |
SDD-00998
| Hiếu Minh | Sự tích mèo ghét chuột | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 596 |
SDD-00999
| Hiếu Minh | Sự tích mèo ghét chuột | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 597 |
SDD-01009
| Hồng Hà | Sự tích núi vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 598 |
SDD-01010
| Hồng Hà | Sự tích núi vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 599 |
SDD-01011
| Hồng Hà | Sự tích núi vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 600 |
SDD-01012
| Hồng Hà | Cường bạo chống trời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 601 |
SDD-01013
| Hồng Hà | Cường bạo chống trời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 602 |
SDD-01014
| Hồng Hà | Cường bạo chống trời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 603 |
SDD-01015
| Hồng Hà | Anh học trò và ba con quỷ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 604 |
SDD-01016
| Hồng Hà | Anh học trò và ba con quỷ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 605 |
SDD-01017
| Hồng Hà | Anh học trò và ba con quỷ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 606 |
SDD-00794
| Khánh Vân | Lạc đường không hoảng loạn! | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 607 |
SDD-00768
| Khánh Vân | Lạc đường không hoảng loạn! | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 608 |
SDD-00769
| Khánh Vân | Lạc đường không hoảng loạn! | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 609 |
SDD-00770
| Khánh Vân | Không bối rối trong bóng tối | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 610 |
SDD-00771
| Khánh Vân | Không bối rối trong bóng tối | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 611 |
SDD-00772
| Khánh Vân | Không bối rối trong bóng tối | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 612 |
SDD-00773
| Khánh Vân | Người lạ kỳ quặc hãy tránh xa | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 613 |
SDD-00774
| Khánh Vân | Người lạ kỳ quặc hãy tránh xa | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 614 |
SDD-00775
| Khánh Vân | Người lạ kỳ quặc hãy tránh xa | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 615 |
SDD-00776
| Khánh Vân | Giảng hòa, dễ thôi mà | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 616 |
SDD-00777
| Khánh Vân | Giảng hòa, dễ thôi mà | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 617 |
SDD-00778
| Khánh Vân | Giảng hòa, dễ thôi mà | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 618 |
SDD-00779
| Khánh Vân | Nhớ bài học, không mệt nhọc | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 619 |
SDD-00780
| Khánh Vân | Nhớ bài học, không mệt nhọc | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 620 |
SDD-00781
| Khánh Vân | Nhớ bài học, không mệt nhọc | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv |
| 621 |
SDD-00782
| Liêu Chi Vĩ | Bác trâu già chuyển nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 622 |
SDD-00783
| Liêu Chi Vĩ | Bác trâu già chuyển nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 623 |
SDD-00846
| Lê Minh Hải | Ỷ Lan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 624 |
SDD-00847
| Lê Minh Hải | Ỷ Lan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 625 |
SDD-00848
| Lê Minh Hải | Ỷ Lan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 626 |
SDD-00849
| Lê Minh Hải | Lương Thế Vinh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 627 |
SDD-00850
| Lê Minh Hải | Lương Thế Vinh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 628 |
SDD-00851
| Lê Minh Hải | Lương Thế Vinh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 629 |
SDD-00798
| Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 630 |
SDD-00799
| Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 631 |
SDD-00800
| Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 632 |
SDD-00100
| Lâm Thùy | EQ-IQ 150 câu đố phát triển tư duy | NXB Dân trí | H. | 2011 | 25000 | KV 5 |
| 633 |
SDD-00793
| Liêu Chi Vĩ | Bác trâu già chuyển nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 634 |
SDD-00867
| Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 635 |
SDD-00868
| Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 636 |
SDD-00869
| Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 637 |
SDD-00870
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 638 |
SDD-00871
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 639 |
SDD-00872
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 640 |
SDD-00917
| Lê Thanh Nga | Tống Trân Cúc Hoa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 641 |
SDD-00918
| Lê Thanh Nga | Tống Trân Cúc Hoa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 642 |
SDD-00919
| Lê Thanh Nga | Tống Trân Cúc Hoa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 643 |
SDD-00885
| Lê Minh Hải | Mai Thức Loan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 644 |
SDD-00886
| Lê Minh Hải | Mai Thức Loan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 645 |
SDD-00887
| Lê Minh Hải | Mai Thức Loan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 646 |
SDD-00888
| Lê Minh Hải | Lê Lai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 647 |
SDD-00889
| Lê Minh Hải | Lê Lai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 648 |
SDD-00890
| Lê Minh Hải | Lê Lai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 649 |
SDD-00902
| Lê Thanh Nga | Sự tích Phật bà Quan Âm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 650 |
SDD-00903
| Lê Thanh Nga | Sự tích Phật bà Quan Âm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 651 |
SDD-00904
| Lê Thanh Nga | Sự tích Phật bà Quan Âm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 652 |
SDD-00893
| Lê Minh Hải | Phùng Hưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 653 |
SDD-00894
| Lê Minh Hải | Phùng Hưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 654 |
SDD-00895
| Lê Minh Hải | Phùng Hưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 655 |
SDD-00896
| Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 656 |
SDD-00897
| Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 657 |
SDD-00898
| Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 658 |
SDD-01000
| Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 659 |
SDD-01001
| Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 660 |
SDD-01002
| Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 661 |
SDD-01003
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 662 |
SDD-01004
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 663 |
SDD-01005
| Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 664 |
SDD-00656
| Lưu Đào | An toàn cho bé dạy trẻ tránh nguy hiểm | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414)34=V |
| 665 |
SDD-00657
| Lưu Đào | An toàn cho bé dạy trẻ tự bảo vệ | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414)34=V |
| 666 |
SDD-00205
| Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 667 |
SDD-00206
| Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 668 |
SDD-00207
| Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 669 |
SDD-00208
| Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 670 |
SDD-00209
| Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 671 |
SDD-00210
| Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 672 |
SDD-00211
| Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 673 |
SDD-00212
| Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 674 |
SDD-00213
| Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 675 |
SDD-00214
| Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 676 |
SDD-00215
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 677 |
SDD-00216
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 678 |
SDD-00217
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 679 |
SDD-00218
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 680 |
SDD-00219
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 681 |
SDD-00220
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 682 |
SDD-00221
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 683 |
SDD-00222
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 684 |
SDD-00223
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 685 |
SDD-00224
| Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 686 |
SDD-00225
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 687 |
SDD-00226
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 688 |
SDD-00227
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 689 |
SDD-00228
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 690 |
SDD-00229
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 691 |
SDD-00230
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 692 |
SDD-00231
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 693 |
SDD-00232
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 694 |
SDD-00233
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 695 |
SDD-00234
| Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 696 |
SDD-00235
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 697 |
SDD-00236
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 698 |
SDD-00237
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 699 |
SDD-00238
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 700 |
SDD-00239
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 701 |
SDD-00240
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 702 |
SDD-00241
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 703 |
SDD-00242
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 704 |
SDD-00243
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 705 |
SDD-00244
| Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 706 |
SDD-00082
| Lê Văn Yên | Truyện vui danh nhân | NXB Dân trí | H. | 2011 | 22000 | V23 |
| 707 |
SDD-00063
| Lê Huy Bắc | OHen-Ri và chiếc lá cuối cùng | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 19500 | N(711).3 |
| 708 |
SDD-00064
| Lê Huy Bắc | Ông già và biển cả | NXB Văn học- Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây | H. | 1999 | 14000 | N(711).3 |
| 709 |
SDD-00059
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 5000 | N(523)3 |
| 710 |
SDD-00021
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Động vật | NXB Giáo dục | H. | 1995 | 3100 | 59 |
| 711 |
SDD-00022
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Động vật | NXB Giáo dục | H. | 1995 | 3100 | 59 |
| 712 |
SDD-00023
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Thực vật | NXB Giáo dục | H. | 1995 | 2600 | 58 |
| 713 |
SDD-00024
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Thực vật | NXB Giáo dục | H. | 1995 | 2600 | 58 |
| 714 |
SDD-00025
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Thực vật | NXB Giáo dục | H. | 1995 | 2600 | 58 |
| 715 |
SDD-00026
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Con người | NXB Giáo dục | H. | 1995 | 2200 | 5A |
| 716 |
SDD-00006
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 1 Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
| 717 |
SDD-00007
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 2 Nước Âu Lạc (208-179 TCN) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
| 718 |
SDD-00008
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 3 Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
| 719 |
SDD-00009
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 4 Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
| 720 |
SDD-00010
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 16 Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh( 1407-1427) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 |
| 721 |
SDD-00011
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 17 Cuộc kháng chiến chống quân Minh( 1418-1428) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
| 722 |
SDD-00012
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 18 Từ Lê Thái Tổ(1428-1433) đến hết Lê Thái Tông(1434-1442) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 |
| 723 |
SDD-00013
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 19 Từ Lê Nhân Tông(1442-1459) đến Lê Thánh Tông(1460-1497) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 |
| 724 |
SDD-00014
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 20 Từ Lê Hiến Tông(1497-1504) đến Lê Tương Dực(1510-1516) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 |
| 725 |
SDD-00015
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 22 Từ Lê Trang Tông(1533-1548) đến Lê Anh Tông(1556-1573) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 |
| 726 |
SDD-00016
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 23 Lê Thế Tông(1573-1599) | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 |
| 727 |
SDD-00156
| Lê Bích Ngọc | Vũ điệu của các loài chim | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 728 |
SDD-00157
| Lê Bích Ngọc | Vũ điệu của các loài chim | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 729 |
SDD-00158
| Lê Bích Ngọc | Vũ điệu của các loài chim | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 730 |
SDD-00114
| Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của gấu con | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 731 |
SDD-00115
| Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của gấu con | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 732 |
SDD-00116
| Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của gấu con | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 |
| 733 |
SDD-00937
| Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 734 |
SDD-00938
| Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 735 |
SDD-00939
| Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 736 |
SDD-00932
| Minh Quốc | Con gái nàng tiên núi | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 737 |
SDD-00933
| Minh Quốc | Con gái nàng tiên núi | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 738 |
SDD-00739
| Minh Kiên | Sự tích cây Kim Giao | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 739 |
SDD-00171
| Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 740 |
SDD-00172
| Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 741 |
SDD-00173
| Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 742 |
SDD-00879
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 743 |
SDD-00880
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 744 |
SDD-00881
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 745 |
SDD-00964
| Nam Việt | Lý Công Uẩn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 746 |
SDD-00965
| Nam Việt | Lý Công Uẩn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 747 |
SDD-00966
| Nam Việt | Lý Công Uẩn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 748 |
SDD-00973
| Nguyễ Huy Tưởng | Con cóc là cậu ông giời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 749 |
SDD-00974
| Nguyễ Huy Tưởng | Con cóc là cậu ông giời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 750 |
SDD-00975
| Nguyễ Huy Tưởng | Con cóc là cậu ông giời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 751 |
SDD-01018
| Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài | Đồng Nai | | 2021 | 0 | Đv |
| 752 |
SDD-01019
| Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài | Đồng Nai | | 2021 | 0 | Đv |
| 753 |
SDD-01020
| Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài | Đồng Nai | | 2021 | 0 | Đv |
| 754 |
SDD-01021
| Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 755 |
SDD-01022
| Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 756 |
SDD-01023
| Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 757 |
SDD-01024
| Nguyễn Như Quỳnh | Ông ba mươi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 758 |
SDD-01025
| Nguyễn Như Quỳnh | Ông ba mươi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 759 |
SDD-01026
| Nguyễn Như Quỳnh | Ông ba mươi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 760 |
SDD-00795
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 761 |
SDD-00796
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 762 |
SDD-00797
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 763 |
SDD-00153
| Nguyễn Thị Vân Lâm | Hươu sao đua tài | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 4500 | ĐV17 |
| 764 |
SDD-00154
| Nguyễn Thị Vân Lâm | Hươu sao đua tài | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 4500 | ĐV17 |
| 765 |
SDD-00155
| Nguyễn Thị Vân Lâm | Hươu sao đua tài | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 4500 | ĐV17 |
| 766 |
SDD-00694
| Ngọc Khánh | Cáo và Quạ = The FoX and the crow | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 767 |
SDD-00801
| Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 768 |
SDD-00802
| Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 769 |
SDD-00803
| Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 770 |
SDD-00804
| Nguyễn Như Quỳnh | Sọ Dừa | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 771 |
SDD-00805
| Nguyễn Như Quỳnh | Sọ Dừa | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 772 |
SDD-00806
| Nguyễn Như Quỳnh | Sọ Dừa | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 773 |
SDD-00807
| Nguyễn Như Quỳnh | Cây khế | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 774 |
SDD-00808
| Nguyễn Như Quỳnh | Cây khế | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 775 |
SDD-00809
| Nguyễn Như Quỳnh | Cây khế | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 776 |
SDD-00810
| Nguyễn Như Quỳnh | Ai mua hành tôi | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 777 |
SDD-00811
| Nguyễn Như Quỳnh | Ai mua hành tôi | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 778 |
SDD-00812
| Nguyễn Như Quỳnh | Ai mua hành tôi | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 779 |
SDD-00813
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 780 |
SDD-00814
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 781 |
SDD-00815
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 782 |
SDD-00816
| Nguyễn Như Quỳnh | Vua heo | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 783 |
SDD-00817
| Nguyễn Như Quỳnh | Vua heo | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 784 |
SDD-00818
| Nguyễn Như Quỳnh | Vua heo | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 785 |
SDD-00819
| Nguyễn Như Quỳnh | Tấm cám | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 786 |
SDD-00820
| Nguyễn Như Quỳnh | Tấm cám | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 787 |
SDD-00821
| Nguyễn Như Quỳnh | Tấm cám | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 788 |
SDD-00822
| Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 789 |
SDD-00823
| Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 790 |
SDD-00824
| Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 791 |
SDD-00825
| Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, thỏ và gà trống | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 792 |
SDD-00826
| Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, thỏ và gà trống | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 793 |
SDD-00827
| Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, thỏ và gà trống | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 794 |
SDD-00828
| Nguyễn Như Quỳnh | Sư tử và chuột nhắt | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 795 |
SDD-00829
| Nguyễn Như Quỳnh | Sư tử và chuột nhắt | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 796 |
SDD-00830
| Nguyễn Như Quỳnh | Sư tử và chuột nhắt | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 797 |
SDD-01039
| Nguyễn Như Quỳnh | Aladanh và cây đèn thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 798 |
SDD-01040
| Nguyễn Như Quỳnh | Aladanh và cây đèn thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 799 |
SDD-01041
| Nguyễn Như Quỳnh | Aladanh và cây đèn thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 800 |
SDD-01042
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 801 |
SDD-01043
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 802 |
SDD-01044
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 803 |
SDD-01045
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 804 |
SDD-01046
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 805 |
SDD-01047
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 806 |
SDD-01048
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 807 |
SDD-01049
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 808 |
SDD-01050
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 809 |
SDD-01051
| Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 0 | Đv |
| 810 |
SDD-01052
| Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 0 | Đv |
| 811 |
SDD-01053
| Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 0 | Đv |
| 812 |
SDD-01054
| Nguyễn Như Quỳnh | Gà và vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 813 |
SDD-01055
| Nguyễn Như Quỳnh | Gà và vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 814 |
SDD-01056
| Nguyễn Như Quỳnh | Gà và vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 815 |
SDD-01057
| Nguyễn Như Quỳnh | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 816 |
SDD-01058
| Nguyễn Như Quỳnh | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 817 |
SDD-01059
| Nguyễn Như Quỳnh | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 818 |
SDD-01060
| Nguyễn Như Quỳnh | Cú mèo và châu chấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 819 |
SDD-01061
| Nguyễn Như Quỳnh | Cú mèo và châu chấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 820 |
SDD-01062
| Nguyễn Như Quỳnh | Cú mèo và châu chấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 821 |
SDD-01063
| Nguyễn Như Quỳnh | Dê đen và dê trắng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 822 |
SDD-01064
| Nguyễn Như Quỳnh | Dê đen và dê trắng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 823 |
SDD-01065
| Nguyễn Như Quỳnh | Dê đen và dê trắng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 824 |
SDD-01066
| Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và bò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 825 |
SDD-01067
| Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và bò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 826 |
SDD-01068
| Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và bò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 827 |
SDD-01069
| Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ và rùa | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 828 |
SDD-01070
| Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ và rùa | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 829 |
SDD-01071
| Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ và rùa | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 830 |
SDD-01072
| Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 831 |
SDD-01073
| Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 832 |
SDD-01074
| Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 833 |
SDD-01075
| Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 834 |
SDD-01076
| Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 835 |
SDD-01077
| Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 836 |
SDD-01078
| Nguyễn Như Quỳnh | Cáo và cò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 837 |
SDD-01079
| Nguyễn Như Quỳnh | Cáo và cò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 838 |
SDD-01080
| Nguyễn Như Quỳnh | Cáo và cò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 839 |
SDD-01081
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 840 |
SDD-01082
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 841 |
SDD-01083
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 842 |
SDD-01084
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích cây nêu ngày tết | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 843 |
SDD-01085
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích cây nêu ngày tết | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 844 |
SDD-01086
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích cây nêu ngày tết | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 845 |
SDD-01087
| Nguyễn Như Quỳnh | Ngựa đỏ và lạc đà | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 846 |
SDD-01088
| Nguyễn Như Quỳnh | Ngựa đỏ và lạc đà | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 847 |
SDD-01089
| Nguyễn Như Quỳnh | Ngựa đỏ và lạc đà | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 848 |
SDD-01090
| Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 849 |
SDD-01091
| Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 850 |
SDD-01092
| Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 851 |
SDD-01093
| Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 852 |
SDD-01094
| Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 853 |
SDD-01095
| Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 854 |
SDD-01096
| Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 855 |
SDD-01097
| Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 856 |
SDD-01098
| Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 857 |
SDD-01099
| Nguyễn Như Quỳnh | Chàng đốn củi và nàng tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 858 |
SDD-01100
| Nguyễn Như Quỳnh | Chàng đốn củi và nàng tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 859 |
SDD-01101
| Nguyễn Như Quỳnh | Chàng đốn củi và nàng tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 860 |
SDD-01102
| Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 861 |
SDD-01103
| Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 862 |
SDD-01104
| Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 863 |
SDD-01105
| Nguyễn Như Quỳnh | Khỉ và cá sấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 864 |
SDD-01106
| Nguyễn Như Quỳnh | Khỉ và cá sấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 865 |
SDD-01107
| Nguyễn Như Quỳnh | Khỉ và cá sấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 866 |
SDD-01108
| Nguyễn Như Quỳnh | Quả bầu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 867 |
SDD-01109
| Nguyễn Như Quỳnh | Quả bầu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 868 |
SDD-01110
| Nguyễn Như Quỳnh | Quả bầu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 869 |
SDD-01111
| Nguyễn Như Quỳnh | Sơn tinh thủy tinh | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 870 |
SDD-01112
| Nguyễn Như Quỳnh | Sơn tinh thủy tinh | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 871 |
SDD-01113
| Nguyễn Như Quỳnh | Sơn tinh thủy tinh | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 872 |
SDD-01114
| Nguyễn Như Quỳnh | Thần sắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 873 |
SDD-01115
| Nguyễn Như Quỳnh | Thần sắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 874 |
SDD-01116
| Nguyễn Như Quỳnh | Thần sắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 875 |
SDD-01117
| Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa và chuột | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 876 |
SDD-01118
| Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa và chuột | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 877 |
SDD-01119
| Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa và chuột | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 878 |
SDD-01120
| Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 879 |
SDD-01121
| Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 880 |
SDD-01122
| Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 881 |
SDD-01123
| Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo Đi-Hia | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 882 |
SDD-01124
| Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo Đi-Hia | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 883 |
SDD-01125
| Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo Đi-Hia | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 884 |
SDD-01126
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hồ ba bể | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 885 |
SDD-01127
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hồ ba bể | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 886 |
SDD-01128
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hồ ba bể | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 887 |
SDD-01129
| Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 888 |
SDD-01130
| Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 889 |
SDD-01131
| Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 890 |
SDD-01132
| Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé lọ lem | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 891 |
SDD-01133
| Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé lọ lem | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 892 |
SDD-01134
| Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé lọ lem | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 893 |
SDD-01135
| Nguyễn Như Quỳnh | Giận mày tao ở với ai | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 894 |
SDD-01136
| Nguyễn Như Quỳnh | Giận mày tao ở với ai | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 895 |
SDD-01137
| Nguyễn Như Quỳnh | Giận mày tao ở với ai | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 896 |
SDD-01138
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bày thiên nga | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 897 |
SDD-01139
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bày thiên nga | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 898 |
SDD-01140
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bày thiên nga | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 899 |
SDD-01141
| Nguyễn Như Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 900 |
SDD-01142
| Nguyễn Như Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 901 |
SDD-01143
| Nguyễn Như Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 902 |
SDD-01144
| Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 903 |
SDD-01145
| Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 904 |
SDD-01146
| Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 905 |
SDD-01147
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con muỗi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 906 |
SDD-01148
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con muỗi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 907 |
SDD-01030
| Nguyễn Như Quỳnh | Trí khôn của ta đây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 908 |
SDD-01031
| Nguyễn Như Quỳnh | Trí khôn của ta đây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 909 |
SDD-01032
| Nguyễn Như Quỳnh | Trí khôn của ta đây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 910 |
SDD-01033
| Nguyễn Như Quỳnh | Mẹ gà con vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 911 |
SDD-01034
| Nguyễn Như Quỳnh | Mẹ gà con vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 912 |
SDD-01035
| Nguyễn Như Quỳnh | Mẹ gà con vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv |
| 913 |
SDD-01167
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2019 | 38 | SDD |
| 914 |
SDD-01168
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2019 | 38 | SDD |
| 915 |
SDD-00111
| Nguyễn Thụy Diễm Chi | Trống choai hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
| 916 |
SDD-00112
| Nguyễn Thụy Diễm Chi | Trống choai hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
| 917 |
SDD-00113
| Nguyễn Thụy Diễm Chi | Trống choai hiếu thảo | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 |
| 918 |
SDD-00088
| Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 15500 | ĐV13+52(092) |
| 919 |
SDD-00017
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 9(V) |
| 920 |
SDD-00041
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | NXB Hội Nhà văn | H. | 2003 | 25000 | V 23 |
| 921 |
SDD-00036
| Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 30000 | ĐV 13 |
| 922 |
SDD-00037
| Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 30000 | ĐV 13 |
| 923 |
SDD-00038
| Nguyễn Hải | Những người thầy | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 31000 | 370.015(092) |
| 924 |
SDD-00039
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 14700 | V 23 |
| 925 |
SDD-00004
| Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh Tiểu học tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 12600 | 9(V)+9(N) |
| 926 |
SDD-00005
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 21000 | KV42 |
| 927 |
SDD-00028
| Nguyễn Mười | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Nông Nghiệp | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 |
| 928 |
SDD-00029
| Nguyễn Mười | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Nông Nghiệp | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 |
| 929 |
SDD-00030
| Nguyễn Mười | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Nông Nghiệp | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 |
| 930 |
SDD-00054
| Ngọc Lam | Khung cửa chữ | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V 23 |
| 931 |
SDD-00052
| Nguyễn Trí Sơn | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | V 23 |
| 932 |
SDD-00049
| Ngọc Lam | Khung cửa chữ | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | V 23 |
| 933 |
SDD-00081
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân Thế giới | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
| 934 |
SDD-00305
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 935 |
SDD-00306
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 936 |
SDD-00307
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 937 |
SDD-00308
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 938 |
SDD-00309
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 939 |
SDD-00310
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 940 |
SDD-00311
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 941 |
SDD-00312
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 942 |
SDD-00313
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 943 |
SDD-00314
| Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 |
| 944 |
SDD-00335
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 945 |
SDD-00336
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 946 |
SDD-00337
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 947 |
SDD-00338
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 948 |
SDD-00339
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 949 |
SDD-00340
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 950 |
SDD-00341
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 951 |
SDD-00342
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 952 |
SDD-00343
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 953 |
SDD-00344
| Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 954 |
SDD-00684
| Ngọc Khánh | Kiến cứu voi= The Ant Rescues the Elephant | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 955 |
SDD-00685
| Ngọc Khánh | Bác nông dân và con cáo = The farther and the fox | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 956 |
SDD-00686
| Ngọc Khánh | Sói đội lốt cừu = The wolf in sheep's clothing | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 957 |
SDD-00687
| Ngọc Khánh | Công và Quạ = The Crow and the Peacock | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 958 |
SDD-00688
| Ngọc Khánh | Chim sẻ và thỏ rừng = The sparrow and the hare | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 959 |
SDD-00689
| Ngọc Khánh | Chim ưng và mãng xà = The eagle and the serpent | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 960 |
SDD-00690
| Ngọc Khánh | Cáo và sư tử = The Fox and the Lion | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 961 |
SDD-00691
| Ngọc Khánh | Kiến và chim bồ câu = The ant and the Dove | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 962 |
SDD-00692
| Ngọc Khánh | Sư Tử và lợn rừng = The Lion And The Boar | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 963 |
SDD-00693
| Ngọc Khánh | Chim Ưng và người thợ săn = The Eagle and The Hunter | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 964 |
SDD-00695
| Ngọc Khánh | Khỉ và Lạc đà = The Monkey and The Camel | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 965 |
SDD-00696
| Ngọc Khánh | Người mẹ và sói xám = The Mother and the Grey wolf | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V |
| 966 |
SDD-00660
| Nguyễn Huy Hùng | Bé học giao tiếp | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 |
| 967 |
SDD-00661
| Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết cơ thể của bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 |
| 968 |
SDD-00662
| Nguyễn Huy Hùng | Trò chơi của bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 |
| 969 |
SDD-00663
| Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết thế giới động vật | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 |
| 970 |
SDD-00664
| Nguyễn Huy Hùng | Bé học từ tượng thanh | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 |
| 971 |
SDD-00665
| Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết chữ cái Tiếng Anh | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 |
| 972 |
SDD-00666
| Nguyễn Huy Hùng | Bé học từ trái nghĩa | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 |
| 973 |
SDD-00667
| Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết hình dạng | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 |
| 974 |
SDD-00668
| Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết rau củ quả... | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 |
| 975 |
SDD-00669
| Nguyễn Huy Hùng | Những vần thơ hay cho bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 |
| 976 |
SDD-00670
| Nguyễn Huy Hùng | Chuyện kể cho bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 |
| 977 |
SDD-01165
| Nhiều Tác Giả | Kể Chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2019 | 67 | SDD |
| 978 |
SDD-01166
| Nhiều Tác Giả | Kể Chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2019 | 67 | SDD |
| 979 |
SDD-00946
| Phạm Hồ | Cất nhà giữa hồ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 980 |
SDD-00947
| Phạm Hồ | Cất nhà giữa hồ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 981 |
SDD-00948
| Phạm Hồ | Cất nhà giữa hồ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 982 |
SDD-00345
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 983 |
SDD-00346
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 984 |
SDD-00347
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 985 |
SDD-00348
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 986 |
SDD-00349
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 987 |
SDD-00350
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 988 |
SDD-00351
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 989 |
SDD-00352
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 990 |
SDD-00353
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 991 |
SDD-00354
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 992 |
SDD-00365
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 993 |
SDD-00366
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 994 |
SDD-00367
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 995 |
SDD-00368
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 996 |
SDD-00369
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 997 |
SDD-00370
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 998 |
SDD-00371
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 999 |
SDD-00372
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1000 |
SDD-00373
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1001 |
SDD-00374
| Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1002 |
SDD-00265
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1003 |
SDD-00266
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1004 |
SDD-00267
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1005 |
SDD-00268
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1006 |
SDD-00269
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1007 |
SDD-00270
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1008 |
SDD-00271
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1009 |
SDD-00272
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1010 |
SDD-00273
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1011 |
SDD-00274
| Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1012 |
SDD-00285
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1013 |
SDD-00286
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1014 |
SDD-00287
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1015 |
SDD-00288
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1016 |
SDD-00289
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1017 |
SDD-00290
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1018 |
SDD-00291
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1019 |
SDD-00292
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1020 |
SDD-00293
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1021 |
SDD-00294
| Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 |
| 1022 |
SDD-00055
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | KV8 |
| 1023 |
SDD-00002
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV113 |
| 1024 |
SDD-00003
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV113 |
| 1025 |
SDD-00093
| Phương Trinh | Những bí ẩn kỳ thú Động vật- Thực vật | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 36000 | 58+59 |
| 1026 |
SDD-00658
| Rybke | Thời thơ ấu của H.C. Andersen Chiếc mũ pháp thuật | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 30000 | ĐN(522)18=V |
| 1027 |
SDD-00659
| Rybke | Thời thơ ấu của H.C. Andersen Bí mật về thầy tu | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 30000 | ĐN(522)18=V |
| 1028 |
SDD-00141
| Simon Daniele Ball | Thỏ xanh và trái cây bị cấm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 1029 |
SDD-00142
| Simon Daniele Ball | Thỏ xanh và trái cây bị cấm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 1030 |
SDD-00143
| Simon Daniele Ball | Thỏ xanh và trái cây bị cấm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 |
| 1031 |
SDD-00130
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1032 |
SDD-00131
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1033 |
SDD-00132
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1034 |
SDD-00133
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1035 |
SDD-00134
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1036 |
SDD-00159
| Tô Hoài | Công và Quạ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV17 |
| 1037 |
SDD-00160
| Tô Hoài | Công và Quạ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV17 |
| 1038 |
SDD-00161
| Tô Hoài | Công và Quạ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV17 |
| 1039 |
SDD-00147
| Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 1040 |
SDD-00148
| Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 1041 |
SDD-00149
| Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 1042 |
SDD-00150
| Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 1043 |
SDD-00151
| Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 1044 |
SDD-00152
| Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 |
| 1045 |
SDD-00084
| Tuệ Văn | Danh nhân thế giới Roosevelt & Churchill | [KNXB] | H. | 2011 | 30000 | ĐN(711).3 |
| 1046 |
SDD-00085
| Tuệ Văn | Danh nhân thế giới Shakespeare & Dickens | [KNXB] | H. | 2011 | 30000 | ĐN(523).3 |
| 1047 |
SDD-00107
| Tô Hoài Phong | Chuyện dính nhau như vợ chồng Sam | NXB Giáo dục | H. | 2005 | 4600 | ĐV17 |
| 1048 |
SDD-00001
| Tô Hoài | 100 truyện cổ tích Việt Nam tập 6 Thạch Sanh | NXB Giáo dục | H. | 2004 | 18500 | ĐV18 |
| 1049 |
SDD-00068
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông khoảng trời | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV 13 |
| 1050 |
SDD-00069
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông khoảng trời | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | ĐV 13 |
| 1051 |
SDD-00072
| Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 |
| 1052 |
SDD-00073
| Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 |
| 1053 |
SDD-00074
| Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 |
| 1054 |
SDD-00075
| Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 |
| 1055 |
SDD-00671
| Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo lớn 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1056 |
SDD-00672
| Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo nhỡ 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1057 |
SDD-00673
| Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo lớn 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1058 |
SDD-00674
| Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo lớn 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1059 |
SDD-00675
| Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo bé 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1060 |
SDD-00676
| Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo bé 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1061 |
SDD-00677
| Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo bé 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1062 |
SDD-00678
| Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo nhỡ 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1063 |
SDD-00679
| Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo nhỡ 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1064 |
SDD-00680
| Tuệ Văn | Bé với xã hội dành cho mẫu giáo nhỡ 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1065 |
SDD-00681
| Tuệ Văn | Bé với xã hội dành cho mẫu giáo nhỡ 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1066 |
SDD-00682
| Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo nhỡ 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 |
| 1067 |
SDD-00642
| Tuệ Văn | Bé khéo tay Công viên kỷ jura | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V |
| 1068 |
SDD-00643
| Tuệ Văn | Bé khéo tay Mô hình xe hơi tốc độ | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V |
| 1069 |
SDD-00644
| Tuệ Văn | Bé khéo tay Quân đội hải, lục, không quân | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V |
| 1070 |
SDD-00645
| Tuệ Văn | Bé khéo tay Đồ dùng gia đình | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V |
| 1071 |
SDD-00646
| Tuệ Văn | Bé khéo tay Công chúa xinh đẹp | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V |
| 1072 |
SDD-00647
| Tuệ Văn | Tam Quốc diễn nghĩa | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 150000 | ĐN(414)13=V |
| 1073 |
SDD-00648
| Tuệ Văn | Tây du ký | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 150000 | ĐN(414)13=V |
| 1074 |
SDD-01155
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Chăm Chỉ | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD |
| 1075 |
SDD-01156
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Chăm Chỉ | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD |
| 1076 |
SDD-01157
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trách Nhiệm | Tân Việt | H. | 2019 | 43 | SDD |
| 1077 |
SDD-01158
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trách Nhiệm | Tân Việt | H. | 2019 | 43 | SDD |
| 1078 |
SDD-01159
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Nhân Ái | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD |
| 1079 |
SDD-01160
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Nhân Ái | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD |
| 1080 |
SDD-01161
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Yêu Nước | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD |
| 1081 |
SDD-01162
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Yêu Nước | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD |
| 1082 |
SDD-01163
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trung Thực | Tân Việt | H. | 2019 | 34 | SDD |
| 1083 |
SDD-01164
| Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trung Thực | Tân Việt | H. | 2019 | 34 | SDD |
| 1084 |
SDD-00168
| Tô Chiêm | Của thiên trả địa | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 1085 |
SDD-00169
| Tô Chiêm | Của thiên trả địa | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 1086 |
SDD-00170
| Tô Chiêm | Của thiên trả địa | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 1087 |
SDD-00742
| Tú Anh | Cứu vật vật trả ân | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1088 |
SDD-00858
| Tô Chiêm | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1089 |
SDD-00859
| Tô Chiêm | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1090 |
SDD-00860
| Tô Chiêm | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1091 |
SDD-00891
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1092 |
SDD-00892
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1093 |
SDD-00955
| Tô Chiêm | Bà chúa trầm hương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1094 |
SDD-00956
| Tô Chiêm | Bà chúa trầm hương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1095 |
SDD-00957
| Tô Chiêm | Bà chúa trầm hương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1096 |
SDD-00943
| Thụy Anh | Cứu vật vật trả ơn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1097 |
SDD-00944
| Thụy Anh | Cứu vật vật trả ơn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1098 |
SDD-00945
| Thụy Anh | Cứu vật vật trả ơn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1099 |
SDD-00976
| Thụy Anh | Tiếng sao thần kỳ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1100 |
SDD-00977
| Thụy Anh | Tiếng sao thần kỳ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1101 |
SDD-00978
| Thụy Anh | Tiếng sao thần kỳ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1102 |
SDD-01006
| Thụy Anh | Hạ lúa thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1103 |
SDD-01007
| Thụy Anh | Hạ lúa thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1104 |
SDD-01008
| Thụy Anh | Hạ lúa thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1105 |
SDD-00743
| Thanh Nga | Sự tích cây nêu ngày tết | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1106 |
SDD-00744
| Thanh Nga | Sự tích bông sen | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1107 |
SDD-00745
| Thanh Phương | Sự tích con thiêu thân | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1108 |
SDD-00746
| Thanh Nga | Sự tích trái sầu riêng | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1109 |
SDD-00747
| Thanh Phương | Sự tích chim bắt cô trói cột | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1110 |
SDD-00748
| Thanh Nga | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1111 |
SDD-00741
| Thanh Hằng | Cái kiến mày kiện củ khoai | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1112 |
SDD-00761
| Thanh Hằng | Người câu cá trong ao trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1113 |
SDD-00762
| Thanh Phương | Xử kiện | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 1114 |
SDD-00763
| Thanh Nga | Anh chàng họ Đào | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 1115 |
SDD-00764
| Thanh Hằng | Anh em sinh năm | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1116 |
SDD-00750
| Thanh Hằng | Quan tham và gã bợm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1117 |
SDD-00751
| Thanh Nga | Tú Uyên Giáng Kiều | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1118 |
SDD-00752
| Thanh Vân | Sự tích tháp báo Ân | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1119 |
SDD-00753
| Thanh Hằng | Ông Nghè hóa cọp | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1120 |
SDD-00754
| Thanh Hằng | Phân xử tài tình | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 1121 |
SDD-00755
| Thanh Hằng | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1122 |
SDD-00756
| Thanh Nga | Chàng trai nghèo kiện Ngọc Hoàng | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 1123 |
SDD-00757
| Thanh Hằng | Rắn hóa vàng | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 1124 |
SDD-00758
| Thanh Nga | Cái cân thủy ngân | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 1125 |
SDD-00737
| Thanh Phương | Sự tích con nhái | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 |
| 1126 |
SDD-00738
| Thanh Phương | Trương Chi | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 |
| 1127 |
SDD-00784
| Thẩm viên | Quy tắc ứng xử nơi công cộng | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1128 |
SDD-00785
| Thẩm viên | Quy tắc ứng xử nơi công cộng | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1129 |
SDD-00786
| Thẩm viên | Quy tắc ứng xử nơi công cộng | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1130 |
SDD-00047
| Thanh Diệp | Giáo giới trường tôi liệt truyện | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20000 | V 23 |
| 1131 |
SDD-00042
| Thanh Diệp | Vằng vặc một tấm lòng | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20500 | V 23 |
| 1132 |
SDD-00098
| Thái Hà | 1001 truyện lý thú về các phát minh làm thay đổi thế giới | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 32000 | 001(098) |
| 1133 |
SDD-00096
| Thái Quỳnh | EQ- IQ mưu cao kế lạ | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2007 | 29000 | 16 |
| 1134 |
SDD-00165
| Thu Hương | Chim sẻ chuột nhắt và gà mái | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 1135 |
SDD-00166
| Thu Hương | Chim sẻ chuột nhắt và gà mái | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 1136 |
SDD-00167
| Thu Hương | Chim sẻ chuột nhắt và gà mái | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 1137 |
SDD-00119
| Thụy Anh | Sự tích cái chổi | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1138 |
SDD-00120
| Thụy Anh | Sự tích cái chổi | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1139 |
SDD-00121
| Thụy Anh | Sự tích cái chổi | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 |
| 1140 |
SDD-00127
| Trần Quốc Đoan | Sự tích cây Nêu ngày tết | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 1141 |
SDD-00128
| Trần Quốc Đoan | Sự tích cây Nêu ngày tết | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 1142 |
SDD-00129
| Trần Quốc Đoan | Sự tích cây Nêu ngày tết | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 |
| 1143 |
SDD-00018
| Trịnh Đình Bẩy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | NXB Giáo dục - NXB Chính trị Quốc Gia | H. | 2006 | 16000 | 371.011 |
| 1144 |
SDD-00027
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | NXB Giáo dục | H. | 2007 | 12700 | ĐV 13 |
| 1145 |
SDD-00060
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình quyển 1 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | V23 |
| 1146 |
SDD-00061
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình quyển 1 | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | V23 |
| 1147 |
SDD-00070
| Trần Đình Nam | Râu tôm nấu với ruột bầu | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | KV5 |
| 1148 |
SDD-00071
| Trần Đình Nam | Râu tôm nấu với ruột bầu | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | KV5 |
| 1149 |
SDD-00066
| Trần Đình Nam | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX (Giai đoạn 1976-2000) tập 24 | NXB Kim Đồng | H. | 2002 | 11000 | ĐV 13 |
| 1150 |
SDD-00985
| Trần Ngọc | Người vợ thông minh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1151 |
SDD-00986
| Trần Ngọc | Người vợ thông minh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1152 |
SDD-00987
| Trần Ngọc | Người vợ thông minh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1153 |
SDD-00864
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1154 |
SDD-00865
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1155 |
SDD-00866
| Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv |
| 1156 |
SDD-00083
| Vũ Văn Tôn | 161truyện vui về các danh nhân | NXB Dân trí | H. | 2011 | 22000 | V23 |
| 1157 |
SDD-00076
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
| 1158 |
SDD-00077
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | NXB Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
| 1159 |
SDD-00062
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức tiểu học | NXB Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | V23 |
| 1160 |
SDD-00033
| Vương Trí Nhàn | Nhật Ký Đặng Thùy Trâm | NXB Hội Nhà văn | H. | 2006 | 43000 | ĐV 24 |
| 1161 |
SDD-00040
| Văn Duy | Đường trần | NXB Văn học | H. | 2006 | 20000 | V 23 |
| 1162 |
SDD-00031
| Vũ Đỗ Thận | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Công nghệ | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 |
| 1163 |
SDD-00099
| Vũ Bội Tuyền | 108 truyện khoa học vui lý thú | NXB Thanh niên | H. | 2010 | 36000 | 001 |
| 1164 |
SDD-00108
| Vũ Tú Nam | Chuyện gấu ăn trăng | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 4000 | ĐV18 |
| 1165 |
SDD-00109
| Vũ Tú Nam | Chuyện gấu ăn trăng | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 4000 | ĐV18 |
| 1166 |
SDD-00110
| Vũ Tú Nam | Chuyện gấu ăn trăng | NXB Giáo dục | H. | 2009 | 4000 | ĐV18 |
| 1167 |
SDD-00079
| Wilkes Angela | Đảo giấu vàng | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 12500 | N(523)13 |
| 1168 |
SDD-00080
| Wilkes Angela | Đảo giấu vàng | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 12500 | N(523)13 |