| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        SDD-00749
                     | Anh Thi | Của thiên trả địa | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 2 | 
                        SDD-00740
                     | An Thi | Nợ như chúa chổm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 3 | 
                        SDD-00852
                     | An Cương | Lê Đại Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 4 | 
                        SDD-00853
                     | An Cương | Lê Đại Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 5 | 
                        SDD-00854
                     | An Cương | Lê Đại Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 6 | 
                        SDD-00873
                     | An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 7 | 
                        SDD-00874
                     | An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 8 | 
                        SDD-00875
                     | An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 9 | 
                        SDD-00876
                     | An Cương | Bà Triệu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 10 | 
                        SDD-00877
                     | An Cương | Bà Triệu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 11 | 
                        SDD-00878
                     | An Cương | Bà Triệu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 12 | 
                        SDD-00967
                     | An Cương | Hai Bà Trưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 13 | 
                        SDD-00968
                     | An Cương | Hai Bà Trưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 14 | 
                        SDD-00969
                     | An Cương | Hai Bà Trưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 15 | 
                        SDD-00019
                     | Bùi Huy Đáp | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | NXB Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | H.-Đà Nẵng | 1999 | 14000 | KV 5 | 
		
			| 16 | 
                        SDD-00020
                     | Bùi Huy Đáp | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | NXB Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | H.-Đà Nẵng | 1999 | 14000 | KV 5 | 
		
			| 17 | 
                        SDD-00101
                     | Bùi Hà My | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 5500 | ĐV18 | 
		
			| 18 | 
                        SDD-00102
                     | Bùi Hà My | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 5500 | ĐV18 | 
		
			| 19 | 
                        SDD-00103
                     | Bùi Hà My | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 5500 | ĐV18 | 
		
			| 20 | 
                        SDD-00104
                     | Bắc Lý | Món quà tình bạn | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 6000 | ĐV18 | 
		
			| 21 | 
                        SDD-00105
                     | Bắc Lý | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 6000 | ĐV18 | 
		
			| 22 | 
                        SDD-00106
                     | Bắc Lý | Thỏ mẹ tìm con | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 6000 | ĐV18 | 
		
			| 23 | 
                        SDD-00135
                     | Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh dũng cảm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 24 | 
                        SDD-00136
                     | Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh dũng cảm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 25 | 
                        SDD-00137
                     | Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh dũng cảm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 26 | 
                        SDD-00138
                     | Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh và gia đình | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 27 | 
                        SDD-00139
                     | Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh và gia đình | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 28 | 
                        SDD-00140
                     | Bilstein J. Thomas | Thỏ xanh và gia đình | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 29 | 
                        SDD-00144
                     | Bích Hồng | Thỏ Nâu làm vườn | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 30 | 
                        SDD-00145
                     | Bích Hồng | Thỏ Nâu làm vườn | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 31 | 
                        SDD-00146
                     | Bích Hồng | Thỏ Nâu làm vườn | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 32 | 
                        SDD-00184
                     | Bích Hằng | Vườn hoa của Yin Tơ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 33 | 
                        SDD-00185
                     | Bích Hằng | Vườn hoa của Yin Tơ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 34 | 
                        SDD-00186
                     | Bích Hằng | Vườn hoa của Yin Tơ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 35 | 
                        SDD-00187
                     | Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 36 | 
                        SDD-00188
                     | Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 37 | 
                        SDD-00189
                     | Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 38 | 
                        SDD-00190
                     | Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 39 | 
                        SDD-00191
                     | Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 40 | 
                        SDD-00192
                     | Bích Hằng | Cáo con mời khách | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 41 | 
                        SDD-00193
                     | Bích Hằng | Cô bé ngón tay | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 42 | 
                        SDD-00194
                     | Bích Hằng | Cô bé ngón tay | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 43 | 
                        SDD-00195
                     | Bích Hằng | Cô bé ngón tay | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 44 | 
                        SDD-00196
                     | Bích Hằng | Con cò | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 45 | 
                        SDD-00197
                     | Bích Hằng | Con cò | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 46 | 
                        SDD-00198
                     | Bích Hằng | Con cò | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 47 | 
                        SDD-00199
                     | Bích Hằng | Hoàng Oanh tập hát | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 48 | 
                        SDD-00200
                     | Bích Hằng | Hoàng Oanh tập hát | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 49 | 
                        SDD-00201
                     | Bích Hằng | Hoàng Oanh tập hát | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 50 | 
                        SDD-00435
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 51 | 
                        SDD-00436
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 52 | 
                        SDD-00437
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 53 | 
                        SDD-00438
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 54 | 
                        SDD-00439
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 55 | 
                        SDD-00440
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 56 | 
                        SDD-00441
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 57 | 
                        SDD-00442
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 58 | 
                        SDD-00443
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 59 | 
                        SDD-00444
                     | Bùi Lâm Ngọc | Trọng Thủy Mỵ Châu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 60 | 
                        SDD-00445
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 61 | 
                        SDD-00446
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 62 | 
                        SDD-00447
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 63 | 
                        SDD-00448
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 64 | 
                        SDD-00449
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 65 | 
                        SDD-00450
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 66 | 
                        SDD-00451
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 67 | 
                        SDD-00452
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 68 | 
                        SDD-00453
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 69 | 
                        SDD-00454
                     | Bùi Lâm Ngọc | Nàng út ống tre | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 70 | 
                        SDD-00455
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 71 | 
                        SDD-00456
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 72 | 
                        SDD-00457
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 73 | 
                        SDD-00458
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 74 | 
                        SDD-00459
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 75 | 
                        SDD-00460
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 76 | 
                        SDD-00461
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 77 | 
                        SDD-00462
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 78 | 
                        SDD-00463
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 79 | 
                        SDD-00464
                     | Bùi Lâm Ngọc | Công chúa Liễu Hạnh | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 80 | 
                        SDD-00465
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 81 | 
                        SDD-00466
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 82 | 
                        SDD-00467
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 83 | 
                        SDD-00468
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 84 | 
                        SDD-00469
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 85 | 
                        SDD-00470
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 86 | 
                        SDD-00471
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 87 | 
                        SDD-00472
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 88 | 
                        SDD-00473
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 89 | 
                        SDD-00474
                     | Bùi Lâm Ngọc | Thoại Khanh Châu Tuấn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 90 | 
                        SDD-00475
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 91 | 
                        SDD-00476
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 92 | 
                        SDD-00477
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 93 | 
                        SDD-00478
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 94 | 
                        SDD-00479
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 95 | 
                        SDD-00480
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 96 | 
                        SDD-00481
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 97 | 
                        SDD-00482
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 98 | 
                        SDD-00483
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 99 | 
                        SDD-00484
                     | Bùi Lâm Ngọc | Lâm Sanh Xuân Nương | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 100 | 
                        SDD-00485
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 101 | 
                        SDD-00486
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 102 | 
                        SDD-00487
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 103 | 
                        SDD-00488
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 104 | 
                        SDD-00489
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 105 | 
                        SDD-00490
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 106 | 
                        SDD-00491
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 107 | 
                        SDD-00492
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 108 | 
                        SDD-00493
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 109 | 
                        SDD-00494
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hòn vọng phu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 110 | 
                        SDD-00495
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 111 | 
                        SDD-00496
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 112 | 
                        SDD-00497
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 113 | 
                        SDD-00498
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 114 | 
                        SDD-00499
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 115 | 
                        SDD-00500
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 116 | 
                        SDD-00501
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 117 | 
                        SDD-00502
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 118 | 
                        SDD-00503
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 119 | 
                        SDD-00504
                     | Bùi Lâm Ngọc | Gái ngoan dạy chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 120 | 
                        SDD-00505
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 121 | 
                        SDD-00506
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 122 | 
                        SDD-00507
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 123 | 
                        SDD-00508
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 124 | 
                        SDD-00509
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 125 | 
                        SDD-00510
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 126 | 
                        SDD-00511
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 127 | 
                        SDD-00512
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 128 | 
                        SDD-00513
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 129 | 
                        SDD-00514
                     | Bùi Lâm Ngọc | Khoai lang Dương Ngọc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 130 | 
                        SDD-00515
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 131 | 
                        SDD-00516
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 132 | 
                        SDD-00517
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 133 | 
                        SDD-00518
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 134 | 
                        SDD-00519
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 135 | 
                        SDD-00520
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 136 | 
                        SDD-00521
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 137 | 
                        SDD-00522
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 138 | 
                        SDD-00523
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 139 | 
                        SDD-00524
                     | Bùi Lâm Ngọc | Người vợ mù | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 140 | 
                        SDD-00525
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 141 | 
                        SDD-00526
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 142 | 
                        SDD-00527
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 143 | 
                        SDD-00528
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 144 | 
                        SDD-00529
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 145 | 
                        SDD-00530
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 146 | 
                        SDD-00531
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 147 | 
                        SDD-00532
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 148 | 
                        SDD-00533
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 149 | 
                        SDD-00534
                     | Bùi Lâm Ngọc | Hầm vàng hầm bạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 150 | 
                        SDD-00535
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 151 | 
                        SDD-00536
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 152 | 
                        SDD-00537
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 153 | 
                        SDD-00538
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 154 | 
                        SDD-00539
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 155 | 
                        SDD-00540
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 156 | 
                        SDD-00541
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 157 | 
                        SDD-00542
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 158 | 
                        SDD-00543
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 159 | 
                        SDD-00544
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con khỉ | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 160 | 
                        SDD-00545
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 161 | 
                        SDD-00546
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 162 | 
                        SDD-00547
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 163 | 
                        SDD-00548
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 164 | 
                        SDD-00549
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 165 | 
                        SDD-00550
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 166 | 
                        SDD-00551
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 167 | 
                        SDD-00552
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 168 | 
                        SDD-00553
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 169 | 
                        SDD-00554
                     | Bùi Lâm Ngọc | Giết chó khuyên chồng | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 170 | 
                        SDD-00555
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 171 | 
                        SDD-00556
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 172 | 
                        SDD-00557
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 173 | 
                        SDD-00558
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 174 | 
                        SDD-00559
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 175 | 
                        SDD-00560
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 176 | 
                        SDD-00561
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 177 | 
                        SDD-00562
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 178 | 
                        SDD-00563
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 179 | 
                        SDD-00564
                     | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích con tằm | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 180 | 
                        SDD-00565
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 181 | 
                        SDD-00566
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 182 | 
                        SDD-00567
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 183 | 
                        SDD-00568
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 184 | 
                        SDD-00569
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 185 | 
                        SDD-00570
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 186 | 
                        SDD-00571
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 187 | 
                        SDD-00572
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 188 | 
                        SDD-00573
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 189 | 
                        SDD-00574
                     | Bùi Lâm Ngọc | Quan âm Diệu Thiện | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 190 | 
                        SDD-00375
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 191 | 
                        SDD-00376
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 192 | 
                        SDD-00377
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 193 | 
                        SDD-00378
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 194 | 
                        SDD-00379
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 195 | 
                        SDD-00380
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 196 | 
                        SDD-00381
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 197 | 
                        SDD-00382
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 198 | 
                        SDD-00383
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 199 | 
                        SDD-00384
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích dưa hấu | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 200 | 
                        SDD-00385
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 201 | 
                        SDD-00386
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 202 | 
                        SDD-00387
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 203 | 
                        SDD-00388
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 204 | 
                        SDD-00389
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 205 | 
                        SDD-00390
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 206 | 
                        SDD-00391
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 207 | 
                        SDD-00392
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 208 | 
                        SDD-00393
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 209 | 
                        SDD-00394
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích con dã tràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 210 | 
                        SDD-00405
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 211 | 
                        SDD-00406
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 212 | 
                        SDD-00407
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 213 | 
                        SDD-00408
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 214 | 
                        SDD-00409
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 215 | 
                        SDD-00410
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 216 | 
                        SDD-00411
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 217 | 
                        SDD-00412
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 218 | 
                        SDD-00413
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 219 | 
                        SDD-00414
                     | Công ty in Tuấn Việt | Cóc kiện trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 220 | 
                        SDD-00415
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 221 | 
                        SDD-00416
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 222 | 
                        SDD-00417
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 223 | 
                        SDD-00418
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 224 | 
                        SDD-00419
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 225 | 
                        SDD-00420
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 226 | 
                        SDD-00421
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 227 | 
                        SDD-00422
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 228 | 
                        SDD-00423
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 229 | 
                        SDD-00424
                     | Công ty in Tuấn Việt | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(461).18=V | 
		
			| 230 | 
                        SDD-00425
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 231 | 
                        SDD-00426
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 232 | 
                        SDD-00427
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 233 | 
                        SDD-00428
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 234 | 
                        SDD-00429
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 235 | 
                        SDD-00430
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 236 | 
                        SDD-00431
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 237 | 
                        SDD-00432
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 238 | 
                        SDD-00433
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 239 | 
                        SDD-00434
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sợi rơm vàng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐN(525).18=V | 
		
			| 240 | 
                        SDD-00275
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 241 | 
                        SDD-00276
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 242 | 
                        SDD-00277
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 243 | 
                        SDD-00278
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 244 | 
                        SDD-00279
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 245 | 
                        SDD-00280
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 246 | 
                        SDD-00281
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 247 | 
                        SDD-00282
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 248 | 
                        SDD-00283
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 249 | 
                        SDD-00284
                     | Công ty in Tuấn Việt | Sự tích Hồ gươm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 250 | 
                        SDD-00295
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 251 | 
                        SDD-00296
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 252 | 
                        SDD-00297
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 253 | 
                        SDD-00298
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 254 | 
                        SDD-00299
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 255 | 
                        SDD-00300
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 256 | 
                        SDD-00301
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 257 | 
                        SDD-00302
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 258 | 
                        SDD-00303
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 259 | 
                        SDD-00304
                     | Công ty in Tuấn Việt | Em bé thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 260 | 
                        SDD-00325
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 261 | 
                        SDD-00326
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 262 | 
                        SDD-00327
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 263 | 
                        SDD-00328
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 264 | 
                        SDD-00329
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 265 | 
                        SDD-00330
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 266 | 
                        SDD-00331
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 267 | 
                        SDD-00332
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 268 | 
                        SDD-00333
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 269 | 
                        SDD-00334
                     | Công ty in Tuấn Việt | Thần sắt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 270 | 
                        SDD-00045
                     | Cao Hòa Bình | Nẻo khuất | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 18000 | V 23 | 
		
			| 271 | 
                        SDD-00048
                     | Cao Hòa Bình | Ngày trở về | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20500 | V 23 | 
		
			| 272 | 
                        SDD-00050
                     | Cao Hòa Bình | Bản tình ca mùa thu | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | V 23 | 
		
			| 273 | 
                        SDD-00056
                     | Chu Huy | Ông và cháu | NXB Giáo dục  | H. | 2004 | 7600 | ĐV 13 | 
		
			| 274 | 
                        SDD-00057
                     | Chu Huy | Ông và cháu | NXB Giáo dục  | H. | 2004 | 7600 | ĐV 13 | 
		
			| 275 | 
                        SDD-00058
                     | Chu Huy | Ông và cháu | NXB Giáo dục  | H. | 2004 | 7600 | ĐV 13 | 
		
			| 276 | 
                        SDD-00078
                     | Chuyên gia cù Buồn | Giỏ nhà ai quai nhà nấy | NXB Kim Đồng  | H. | 2008 | 7000 | V27 | 
		
			| 277 | 
                        SDD-00683
                     | Chiến Kỳ | Những bài học vỡ lòng Những câu hỏi đáp thú vị | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 11000 | ĐV 2 | 
		
			| 278 | 
                        SDD-00649
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở xứ sở Nhiệt đới | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 279 | 
                        SDD-00650
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Hai vùng cực | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 280 | 
                        SDD-00651
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Vùng cao | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 281 | 
                        SDD-00652
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 282 | 
                        SDD-00653
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn ở Nông trang | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 283 | 
                        SDD-00654
                     | Đoàn Hà | Những chú gà tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 284 | 
                        SDD-00655
                     | Đoàn Hà | Bão ghê quá | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 15000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 285 | 
                        SDD-00585
                     | Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 286 | 
                        SDD-00586
                     | Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 287 | 
                        SDD-00587
                     | Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 288 | 
                        SDD-00588
                     | Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 289 | 
                        SDD-00589
                     | Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 290 | 
                        SDD-00590
                     | Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 291 | 
                        SDD-00591
                     | Đinh Thị Liêu | Tôm ngón cái | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 292 | 
                        SDD-00592
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 293 | 
                        SDD-00593
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 294 | 
                        SDD-00594
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 295 | 
                        SDD-00595
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 296 | 
                        SDD-00596
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 297 | 
                        SDD-00597
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 298 | 
                        SDD-00598
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 299 | 
                        SDD-00599
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 300 | 
                        SDD-00600
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 301 | 
                        SDD-00601
                     | Đinh Thị Liêu | Chú lính chì dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 302 | 
                        SDD-00602
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 303 | 
                        SDD-00603
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 304 | 
                        SDD-00604
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 305 | 
                        SDD-00605
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 306 | 
                        SDD-00606
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 307 | 
                        SDD-00607
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 308 | 
                        SDD-00608
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 309 | 
                        SDD-00609
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 310 | 
                        SDD-00610
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 311 | 
                        SDD-00611
                     | Đinh Thị Liêu | Nàng Bạch Tuyết | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 312 | 
                        SDD-00612
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 313 | 
                        SDD-00613
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 314 | 
                        SDD-00614
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 315 | 
                        SDD-00615
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 316 | 
                        SDD-00616
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 317 | 
                        SDD-00617
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 318 | 
                        SDD-00618
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 319 | 
                        SDD-00619
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 320 | 
                        SDD-00620
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 321 | 
                        SDD-00621
                     | Đinh Thị Liêu | Chú mèo Đi hia | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 322 | 
                        SDD-00622
                     | Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 323 | 
                        SDD-00623
                     | Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 324 | 
                        SDD-00624
                     | Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 325 | 
                        SDD-00625
                     | Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 326 | 
                        SDD-00626
                     | Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 327 | 
                        SDD-00627
                     | Đinh Thị Liêu | Chú bé tí hon | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 328 | 
                        SDD-00628
                     | Đinh Thị Liêu | Vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 329 | 
                        SDD-00629
                     | Đinh Thị Liêu | Vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 330 | 
                        SDD-00630
                     | Đinh Thị Liêu | Vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 331 | 
                        SDD-00631
                     | Đinh Thị Liêu | Chàng thợ may dũng cảm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 332 | 
                        SDD-00632
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 333 | 
                        SDD-00633
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 334 | 
                        SDD-00634
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 335 | 
                        SDD-00635
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 336 | 
                        SDD-00636
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 337 | 
                        SDD-00637
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 338 | 
                        SDD-00638
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 339 | 
                        SDD-00639
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 340 | 
                        SDD-00640
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 341 | 
                        SDD-00641
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 8000 | ĐN(523.18=V | 
		
			| 342 | 
                        SDD-00067
                     | Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 13000 | ĐV 13 | 
		
			| 343 | 
                        SDD-00053
                     | Đặng Thúy Hằng | Một truyền thuyết | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 18500 | V 23 | 
		
			| 344 | 
                        SDD-00051
                     | Đặng Thúy Hằng | Bình minh trong ánh mắt | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 18000 | V 23 | 
		
			| 345 | 
                        SDD-00046
                     | Đặng Thúy Hằng | Mùa của ngày hôm qua | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 22500 | V 23 | 
		
			| 346 | 
                        SDD-00043
                     | Đặng Thúy Hằng | Một mình chơi trốn tìm | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19000 | V 23 | 
		
			| 347 | 
                        SDD-00044
                     | Đặng Thúy Hằng | Một truyền thuyết | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2008 | 18500 | V 23 | 
		
			| 348 | 
                        SDD-00034
                     | Đặng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV 24 | 
		
			| 349 | 
                        SDD-00035
                     | Đặng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV 24 | 
		
			| 350 | 
                        SDD-00032
                     | Đăng Hưng | 10 vạn câu hỏi vì sao- Thế giới xung quanh những điều em chưa biết | NXB Dân trí | H. | 2012 | 30000 | ĐV 26 | 
		
			| 351 | 
                        SDD-00086
                     | Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mải Quyri  | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 10000 | ĐN(511).3 | 
		
			| 352 | 
                        SDD-00087
                     | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | NXB Giáo dục  | H. | 2006 | 7500 | ĐN(511).3 | 
		
			| 353 | 
                        SDD-00787
                     | Dương Hồng Anh | The story of the sunflower village | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 354 | 
                        SDD-00788
                     | Dương Hồng Anh | The story of the sunflower village | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 355 | 
                        SDD-00789
                     | Dương Hồng Anh | Pink Envelopes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 356 | 
                        SDD-00790
                     | Dương Hồng Anh | Pink Envelopes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 357 | 
                        SDD-00791
                     | Dương Hồng Anh | Sound of the wind chimes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 358 | 
                        SDD-00792
                     | Dương Hồng Anh | Sound of the wind chimes | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 359 | 
                        SDD-00899
                     | Diêm Điền | Sự tích con dã tràng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 360 | 
                        SDD-00900
                     | Diêm Điền | Sự tích con dã tràng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 361 | 
                        SDD-00901
                     | Diêm Điền | Sự tích con dã tràng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 362 | 
                        SDD-00697
                     | Đinh Thị Liêu | Con yêu râu xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 363 | 
                        SDD-00698
                     | Đinh Thị Liêu | Những nhạc công thành Brêmê | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 364 | 
                        SDD-00699
                     | Đinh Thị Liêu | Chim sơn ca | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 365 | 
                        SDD-00700
                     | Đinh Thị Liêu | Hansel và Gretel | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 6000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 366 | 
                        SDD-00702
                     | Đinh Thị Liêu | Pierre người chỉ huy công trường | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 367 | 
                        SDD-00703
                     | Đinh Thị Liêu | Pierre và ngày tựu trường | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 368 | 
                        SDD-00704
                     | Đinh Thị Liêu | Pierre đã ăn quá nhiều kẹo | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 369 | 
                        SDD-00705
                     | Đinh Thị Liêu | Pierre và cây thông Noel | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 370 | 
                        SDD-00706
                     | Đinh Thị Liêu | Pierre đi công viên | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 371 | 
                        SDD-00707
                     | Đinh Thị Liêu | Pierre chơi trò sửa chữa | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 372 | 
                        SDD-00708
                     | Đinh Thị Liêu | Pierre thích xem phim hoat hình | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 373 | 
                        SDD-00709
                     | Đinh Thị Liêu | Camille ở biển | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 374 | 
                        SDD-00710
                     | Đinh Thị Liêu | Camille bỏ quên Nounours | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 375 | 
                        SDD-00711
                     | Đinh Thị Liêu | Camille gặp ác mộng | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 376 | 
                        SDD-00712
                     | Đinh Thị Liêu | Camille đi công viên | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 377 | 
                        SDD-00713
                     | Đinh Thị Liêu | Camille chuẩn bị cho ngày Noel | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 378 | 
                        SDD-00714
                     | Đinh Thị Liêu | Camille làm điều ngốc nghếch | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 379 | 
                        SDD-00715
                     | Đinh Thị Liêu | Camille ba và mẹ không giận Camille đâu | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 380 | 
                        SDD-00716
                     | Đinh Thị Liêu | Camille và các bạn | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 381 | 
                        SDD-00717
                     | Đinh Thị Liêu | Camille và người bạn trai mới | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 382 | 
                        SDD-00718
                     | Đinh Thị Liêu | Camille bĩnh ra quần | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 383 | 
                        SDD-00719
                     | Đinh Thị Liêu | Camille và đôi bốt mới | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 384 | 
                        SDD-00720
                     | Đinh Thị Liêu | Camille tới bệnh viện | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 385 | 
                        SDD-00721
                     | Đinh Thị Liêu | Camille tới nhà bác sỹ | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 386 | 
                        SDD-00722
                     | Đinh Thị Liêu | Camille và gấu bông Nounours | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 387 | 
                        SDD-00723
                     | Đinh Thị Liêu | Camille không muốn tắm | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 388 | 
                        SDD-00724
                     | Đinh Thị Liêu | Camille nói bậy | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 389 | 
                        SDD-00725
                     | Đinh Thị Liêu | Bạn trai của Camille | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 9500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 390 | 
                        SDD-00726
                     | Đinh Thị Liêu | Camille ở trang trại | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 391 | 
                        SDD-00727
                     | Đinh Thị Liêu | Camille và Jose'phine | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 392 | 
                        SDD-00728
                     | Đinh Thị Liêu | Camille nghĩ về những ngôi sao | NXB Phụ Nữ | H. | 2008 | 8500 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 393 | 
                        SDD-00729
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Cuộc săn đuổi tên thợ săn | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 394 | 
                        SDD-00730
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Những người bạn mới | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 395 | 
                        SDD-00731
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Chuyến bay đêm | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 396 | 
                        SDD-00732
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn thân thiết Tất cả đều biểu diễn | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 397 | 
                        SDD-00733
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn thông minh Jeannot bay mất tiêu! | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 398 | 
                        SDD-00734
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn thông minh Một học giả ở trang trại | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 399 | 
                        SDD-00735
                     | Đinh Thị Liêu | Những người bạn thông minh Sam và YoLa | NXB Mỹ thuật | H. | 2008 | 8000 | ĐN(525).17=V | 
		
			| 400 | 
                        SDD-00766
                     | Duval Marie | Ba chú lợn con và vịt con xấu xí | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 55000 | ĐN 18 | 
		
			| 401 | 
                        SDD-00767
                     | Đức Lâm | Ba chú lợn con và vịt con xấu xí | NXB Kim Đồng | H. | 2015 | 16000 | ĐN 18 | 
		
			| 402 | 
                        SDD-00831
                     | Đào Hải | Điều ước cuối cùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 403 | 
                        SDD-00832
                     | Đào Hải | Điều ước cuối cùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 404 | 
                        SDD-00833
                     | Đào Hải | Điều ước cuối cùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 405 | 
                        SDD-01154
                     | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | Kim Đồng |   | 52380 | SDD | 
		
			| 406 | 
                        SDD-00094
                     | Gia Khánh | Thế giới động vật có gì lạ? | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 32000 | 59 | 
		
			| 407 | 
                        SDD-00095
                     | Hoàng Lê Minh | Thực vật những điều kỳ thú | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 25000 | 58 | 
		
			| 408 | 
                        SDD-00097
                     | Hoàng Lê Minh | Lịch sử các nền văn minh | NXB Dân trí | H. | 2011 | 29000 | 9T | 
		
			| 409 | 
                        SDD-00122
                     | Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 | 
		
			| 410 | 
                        SDD-00123
                     | Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 | 
		
			| 411 | 
                        SDD-00124
                     | Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 | 
		
			| 412 | 
                        SDD-00125
                     | Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 | 
		
			| 413 | 
                        SDD-00126
                     | Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | NXB Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV17 | 
		
			| 414 | 
                        SDD-00089
                     | Hoàng Lê Minh | Con người từ đâu đến | NXB Dân trí | H. | 2011 | 25000 | 5A1.2 | 
		
			| 415 | 
                        SDD-00090
                     | Hoàng Lê Minh | Con người từ đâu đến | NXB Dân trí | H. | 2009 | 20000 | 5A1.2 | 
		
			| 416 | 
                        SDD-00091
                     | Hoàng Lê Minh | Những câu chuyện kỳ thú về Động vật | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 45000 | 59 | 
		
			| 417 | 
                        SDD-00092
                     | Hoàng Lê Minh | Những câu chuyện kỳ thú về Động vật | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 48000 | 59 | 
		
			| 418 | 
                        SDD-00162
                     | Họa Mi | Sư Tử và Trâu | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 419 | 
                        SDD-00163
                     | Họa Mi | Sư Tử và Trâu | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 420 | 
                        SDD-00164
                     | Họa Mi | Sư Tử và Trâu | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 7500 | ĐV17 | 
		
			| 421 | 
                        SDD-00117
                     | Hoài Nam | Sự tích trầu cau | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 12500 | ĐV17 | 
		
			| 422 | 
                        SDD-00118
                     | Hoài Nam | Sự tích trầu cau | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 12500 | ĐV17 | 
		
			| 423 | 
                        SDD-00065
                     | Hà Thị Hải Yến | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | NXB Giáo dục  | H. | 2005 | 19000 | 8 V | 
		
			| 424 | 
                        SDD-00355
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 425 | 
                        SDD-00356
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 426 | 
                        SDD-00357
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 427 | 
                        SDD-00358
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 428 | 
                        SDD-00359
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 429 | 
                        SDD-00360
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 430 | 
                        SDD-00361
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 431 | 
                        SDD-00362
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 432 | 
                        SDD-00363
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 433 | 
                        SDD-00364
                     | Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 434 | 
                        SDD-00174
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 435 | 
                        SDD-00175
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 436 | 
                        SDD-00176
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 437 | 
                        SDD-00177
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 438 | 
                        SDD-00178
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 439 | 
                        SDD-00179
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 440 | 
                        SDD-00180
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 441 | 
                        SDD-00181
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 442 | 
                        SDD-00182
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 443 | 
                        SDD-00183
                     | Hạnh Linh | Cáo mượn oai hùm | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | KV44 | 
		
			| 444 | 
                        SDD-00315
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 445 | 
                        SDD-00316
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 446 | 
                        SDD-00317
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 447 | 
                        SDD-00318
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 448 | 
                        SDD-00319
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 449 | 
                        SDD-00320
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 450 | 
                        SDD-00321
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 451 | 
                        SDD-00322
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 452 | 
                        SDD-00323
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 453 | 
                        SDD-00324
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 454 | 
                        SDD-00245
                     | Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 455 | 
                        SDD-00246
                     | Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 456 | 
                        SDD-00247
                     | Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 457 | 
                        SDD-00248
                     | Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 458 | 
                        SDD-00249
                     | Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 459 | 
                        SDD-00250
                     | Hoa Niên | Cáo và Hạc | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 460 | 
                        SDD-00251
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 461 | 
                        SDD-00252
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 462 | 
                        SDD-00253
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 463 | 
                        SDD-00254
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 464 | 
                        SDD-00255
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 465 | 
                        SDD-00256
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 466 | 
                        SDD-00257
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 467 | 
                        SDD-00258
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 468 | 
                        SDD-00259
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 469 | 
                        SDD-00260
                     | Hoa Niên | Sói và Sếu | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 470 | 
                        SDD-00261
                     | Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 471 | 
                        SDD-00262
                     | Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 472 | 
                        SDD-00263
                     | Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 473 | 
                        SDD-00264
                     | Hoa Niên | Kiến trả ơn | NXB Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 474 | 
                        SDD-00202
                     | Hà Phương | Khỉ, Rùa và chó | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4500 | ĐV18 | 
		
			| 475 | 
                        SDD-00203
                     | Hà Phương | Khỉ, Rùa và chó | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4500 | ĐV18 | 
		
			| 476 | 
                        SDD-00204
                     | Hà Phương | Khỉ, Rùa và chó | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4500 | ĐV18 | 
		
			| 477 | 
                        SDD-00395
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 478 | 
                        SDD-00396
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 479 | 
                        SDD-00397
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 480 | 
                        SDD-00398
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 481 | 
                        SDD-00399
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 482 | 
                        SDD-00400
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 483 | 
                        SDD-00401
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 484 | 
                        SDD-00402
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 485 | 
                        SDD-00403
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 486 | 
                        SDD-00404
                     | Hoàng Khắc Huyên | Gà và Vịt | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 487 | 
                        SDD-00575
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 488 | 
                        SDD-00576
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 489 | 
                        SDD-00577
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 490 | 
                        SDD-00578
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 491 | 
                        SDD-00579
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 492 | 
                        SDD-00580
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 493 | 
                        SDD-00581
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 494 | 
                        SDD-00582
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 495 | 
                        SDD-00583
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 496 | 
                        SDD-00584
                     | Hạnh Linh | Chứng cớ rõ ràng | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(518).18=V | 
		
			| 497 | 
                        SDD-01149
                     | Hoa Niên | Chàng trai tóc vàng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 498 | 
                        SDD-01150
                     | Hoa Niên | Chàng trai tóc vàng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 499 | 
                        SDD-01151
                     | Hồng Hà | Sự tích ao Phật | Kim đồng | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 500 | 
                        SDD-01152
                     | Hồng Hà | Sự tích ao Phật | Kim đồng | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 501 | 
                        SDD-01153
                     | Hồng Hà | Sự tích ao Phật | Kim đồng | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 502 | 
                        SDD-00979
                     | Hồng Hà | Tú Uyên giáng kiều | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 503 | 
                        SDD-00980
                     | Hồng Hà | Tú Uyên giáng kiều | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 504 | 
                        SDD-00981
                     | Hồng Hà | Tú Uyên giáng kiều | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 505 | 
                        SDD-00982
                     | Hồng Hà | Sự tích tháp báo ân | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 506 | 
                        SDD-00983
                     | Hồng Hà | Sự tích tháp báo ân | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 507 | 
                        SDD-00984
                     | Hồng Hà | Sự tích tháp báo ân | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 508 | 
                        SDD-01027
                     | Hoàng Khắc Huyên | Bánh chưng bánh giày | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 509 | 
                        SDD-01028
                     | Hoàng Khắc Huyên | Bánh chưng bánh giày | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 510 | 
                        SDD-01029
                     | Hoàng Khắc Huyên | Bánh chưng bánh giày | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 511 | 
                        SDD-01036
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích trầu cau | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 512 | 
                        SDD-01037
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích trầu cau | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 513 | 
                        SDD-01038
                     | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích trầu cau | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 514 | 
                        SDD-00834
                     | Hồng Hà | Nợ nhu chúa chổm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 515 | 
                        SDD-00835
                     | Hồng Hà | Nợ nhu chúa chổm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 516 | 
                        SDD-00836
                     | Hồng Hà | Nợ nhu chúa chổm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 517 | 
                        SDD-00837
                     | Hiếu Minh | Sự tích thân tài | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 518 | 
                        SDD-00838
                     | Hiếu Minh | Sự tích thân tài | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 519 | 
                        SDD-00839
                     | Hiếu Minh | Sự tích thân tài | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 520 | 
                        SDD-00840
                     | Hồng Hà | Sự tích núi Ngũ Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 521 | 
                        SDD-00841
                     | Hồng Hà | Sự tích núi Ngũ Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 522 | 
                        SDD-00842
                     | Hồng Hà | Sự tích núi Ngũ Hành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 523 | 
                        SDD-00843
                     | Hiếu Minh | Sự tích chùa Bà Đanh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 524 | 
                        SDD-00844
                     | Hiếu Minh | Sự tích chùa Bà Đanh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 525 | 
                        SDD-00845
                     | Hiếu Minh | Sự tích chùa Bà Đanh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 526 | 
                        SDD-00736
                     | Hồng Vân | Miếng trầu kỳ diệu | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 527 | 
                        SDD-00701
                     | Hạnh Linh | Rùa bố và đứa con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 7500 | ĐN(461).17=V | 
		
			| 528 | 
                        SDD-00765
                     | Hồng Vân | Chàng mồ côi | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 529 | 
                        SDD-00759
                     | Hồng Vân | Kéo cày giả nợ | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 530 | 
                        SDD-00760
                     | Hồng Vân | Con rết vàng | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 531 | 
                        SDD-00882
                     | Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 532 | 
                        SDD-00883
                     | Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 533 | 
                        SDD-00884
                     | Hà Ân | Yết Kiêu dã tượng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 534 | 
                        SDD-00905
                     | Hồng Hà | Chử Đồng Tử và Tiên Dung | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 535 | 
                        SDD-00906
                     | Hồng Hà | Chử Đồng Tử và Tiên Dung | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 536 | 
                        SDD-00907
                     | Hồng Hà | Chử Đồng Tử và Tiên Dung | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 537 | 
                        SDD-00908
                     | Hồng Hà | Công chúa thủy tề | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 538 | 
                        SDD-00909
                     | Hồng Hà | Công chúa thủy tề | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 539 | 
                        SDD-00910
                     | Hồng Hà | Công chúa thủy tề | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 540 | 
                        SDD-00911
                     | Hiếu Minh | Sự tích con kền kền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 541 | 
                        SDD-00912
                     | Hiếu Minh | Sự tích con kền kền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 542 | 
                        SDD-00913
                     | Hiếu Minh | Sự tích con kền kền | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 543 | 
                        SDD-00914
                     | Hiếu Minh | Ông Trạng Quyết | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 544 | 
                        SDD-00915
                     | Hiếu Minh | Ông Trạng Quyết | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 545 | 
                        SDD-00916
                     | Hiếu Minh | Ông Trạng Quyết | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 546 | 
                        SDD-00920
                     | Hồng Hà | Viên ngọc ước | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 547 | 
                        SDD-00921
                     | Hồng Hà | Viên ngọc ước | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 548 | 
                        SDD-00922
                     | Hồng Hà | Viên ngọc ước | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 549 | 
                        SDD-00923
                     | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 550 | 
                        SDD-00924
                     | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 551 | 
                        SDD-00925
                     | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 552 | 
                        SDD-00926
                     | Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 553 | 
                        SDD-00927
                     | Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 554 | 
                        SDD-00928
                     | Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 555 | 
                        SDD-00929
                     | Hiếu Minh | Sinh con rồi mới sinh cha | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 556 | 
                        SDD-00930
                     | Hiếu Minh | Sinh con rồi mới sinh cha | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 557 | 
                        SDD-00931
                     | Hiếu Minh | Sinh con rồi mới sinh cha | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 558 | 
                        SDD-00855
                     | Hiếu Minh | Sự tích con thạch sùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 559 | 
                        SDD-00856
                     | Hiếu Minh | Sự tích con thạch sùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 560 | 
                        SDD-00857
                     | Hiếu Minh | Sự tích con thạch sùng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 561 | 
                        SDD-00861
                     | Hồng Hà | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 562 | 
                        SDD-00862
                     | Hồng Hà | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 563 | 
                        SDD-00863
                     | Hồng Hà | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 564 | 
                        SDD-00970
                     | Hồng Hà | Sự tích chú cuội cung trăng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 565 | 
                        SDD-00971
                     | Hồng Hà | Sự tích chú cuội cung trăng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 566 | 
                        SDD-00972
                     | Hồng Hà | Sự tích chú cuội cung trăng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 567 | 
                        SDD-00958
                     | Hồng Hà | Của thiên trả địa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 568 | 
                        SDD-00959
                     | Hồng Hà | Của thiên trả địa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 569 | 
                        SDD-00960
                     | Hồng Hà | Của thiên trả địa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 570 | 
                        SDD-00961
                     | Hiếu Minh | Chiếc hũ thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 571 | 
                        SDD-00962
                     | Hiếu Minh | Chiếc hũ thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 572 | 
                        SDD-00963
                     | Hiếu Minh | Chiếc hũ thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 573 | 
                        SDD-00934
                     | Hồ Quảng | Chuyện rùa vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 574 | 
                        SDD-00935
                     | Hồ Quảng | Chuyện rùa vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 575 | 
                        SDD-00936
                     | Hồ Quảng | Chuyện rùa vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 576 | 
                        SDD-00940
                     | Hồng Hà | Anh chàng nhanh trí | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 577 | 
                        SDD-00941
                     | Hồng Hà | Anh chàng nhanh trí | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 578 | 
                        SDD-00942
                     | Hồng Hà | Anh chàng nhanh trí | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 579 | 
                        SDD-00949
                     | Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 580 | 
                        SDD-00950
                     | Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 581 | 
                        SDD-00951
                     | Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 582 | 
                        SDD-00952
                     | Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 583 | 
                        SDD-00953
                     | Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 584 | 
                        SDD-00954
                     | Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 585 | 
                        SDD-00988
                     | Hồng Hà | Cười ra vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 586 | 
                        SDD-00989
                     | Hồng Hà | Cười ra vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 587 | 
                        SDD-00990
                     | Hồng Hà | Cười ra vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 588 | 
                        SDD-00991
                     | Hồng Hà | Mụ Lường | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 589 | 
                        SDD-00992
                     | Hồng Hà | Mụ Lường | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 590 | 
                        SDD-00993
                     | Hồng Hà | Mụ Lường | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 591 | 
                        SDD-00994
                     | Hiếu Minh | Con chó biết nói | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 592 | 
                        SDD-00995
                     | Hiếu Minh | Con chó biết nói | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 593 | 
                        SDD-00996
                     | Hiếu Minh | Con chó biết nói | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 594 | 
                        SDD-00997
                     | Hiếu Minh | Sự tích mèo ghét chuột | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 595 | 
                        SDD-00998
                     | Hiếu Minh | Sự tích mèo ghét chuột | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 596 | 
                        SDD-00999
                     | Hiếu Minh | Sự tích mèo ghét chuột | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 597 | 
                        SDD-01009
                     | Hồng Hà | Sự tích núi vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 598 | 
                        SDD-01010
                     | Hồng Hà | Sự tích núi vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 599 | 
                        SDD-01011
                     | Hồng Hà | Sự tích núi vàng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 600 | 
                        SDD-01012
                     | Hồng Hà | Cường bạo chống trời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 601 | 
                        SDD-01013
                     | Hồng Hà | Cường bạo chống trời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 602 | 
                        SDD-01014
                     | Hồng Hà | Cường bạo chống trời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 603 | 
                        SDD-01015
                     | Hồng Hà | Anh học trò và ba con quỷ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 604 | 
                        SDD-01016
                     | Hồng Hà | Anh học trò và ba con quỷ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 605 | 
                        SDD-01017
                     | Hồng Hà | Anh học trò và ba con quỷ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 606 | 
                        SDD-00794
                     | Khánh Vân | Lạc đường không hoảng loạn! | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 607 | 
                        SDD-00768
                     | Khánh Vân | Lạc đường không hoảng loạn! | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 608 | 
                        SDD-00769
                     | Khánh Vân | Lạc đường không hoảng loạn! | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 609 | 
                        SDD-00770
                     | Khánh Vân | Không bối rối trong bóng tối | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 610 | 
                        SDD-00771
                     | Khánh Vân | Không bối rối trong bóng tối | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 611 | 
                        SDD-00772
                     | Khánh Vân | Không bối rối trong bóng tối | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 612 | 
                        SDD-00773
                     | Khánh Vân | Người lạ kỳ quặc hãy tránh xa | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 613 | 
                        SDD-00774
                     | Khánh Vân | Người lạ kỳ quặc hãy tránh xa | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 614 | 
                        SDD-00775
                     | Khánh Vân | Người lạ kỳ quặc hãy tránh xa | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 615 | 
                        SDD-00776
                     | Khánh Vân | Giảng hòa, dễ thôi mà | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 616 | 
                        SDD-00777
                     | Khánh Vân | Giảng hòa, dễ thôi mà | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 617 | 
                        SDD-00778
                     | Khánh Vân | Giảng hòa, dễ thôi mà | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 618 | 
                        SDD-00779
                     | Khánh Vân | Nhớ bài học, không mệt nhọc | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 619 | 
                        SDD-00780
                     | Khánh Vân | Nhớ bài học, không mệt nhọc | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 620 | 
                        SDD-00781
                     | Khánh Vân | Nhớ bài học, không mệt nhọc | H. | Hà Nội | 2021 | 15000 | Đv | 
		
			| 621 | 
                        SDD-00782
                     | Liêu Chi Vĩ | Bác trâu già chuyển nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 622 | 
                        SDD-00783
                     | Liêu Chi Vĩ | Bác trâu già chuyển nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 623 | 
                        SDD-00846
                     | Lê Minh Hải | Ỷ Lan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 624 | 
                        SDD-00847
                     | Lê Minh Hải | Ỷ Lan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 625 | 
                        SDD-00848
                     | Lê Minh Hải | Ỷ Lan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 626 | 
                        SDD-00849
                     | Lê Minh Hải | Lương Thế Vinh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 627 | 
                        SDD-00850
                     | Lê Minh Hải | Lương Thế Vinh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 628 | 
                        SDD-00851
                     | Lê Minh Hải | Lương Thế Vinh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 629 | 
                        SDD-00798
                     | Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 630 | 
                        SDD-00799
                     | Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 631 | 
                        SDD-00800
                     | Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 632 | 
                        SDD-00100
                     | Lâm Thùy | EQ-IQ 150 câu đố phát triển tư duy | NXB Dân trí | H. | 2011 | 25000 | KV 5 | 
		
			| 633 | 
                        SDD-00793
                     | Liêu Chi Vĩ | Bác trâu già chuyển nhà | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 634 | 
                        SDD-00867
                     | Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 635 | 
                        SDD-00868
                     | Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 636 | 
                        SDD-00869
                     | Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 637 | 
                        SDD-00870
                     | Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 638 | 
                        SDD-00871
                     | Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 639 | 
                        SDD-00872
                     | Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 640 | 
                        SDD-00917
                     | Lê Thanh Nga | Tống Trân Cúc Hoa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 641 | 
                        SDD-00918
                     | Lê Thanh Nga | Tống Trân Cúc Hoa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 642 | 
                        SDD-00919
                     | Lê Thanh Nga | Tống Trân Cúc Hoa | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 643 | 
                        SDD-00885
                     | Lê Minh Hải | Mai Thức Loan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 644 | 
                        SDD-00886
                     | Lê Minh Hải | Mai Thức Loan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 645 | 
                        SDD-00887
                     | Lê Minh Hải | Mai Thức Loan | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 646 | 
                        SDD-00888
                     | Lê Minh Hải | Lê Lai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 647 | 
                        SDD-00889
                     | Lê Minh Hải | Lê Lai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 648 | 
                        SDD-00890
                     | Lê Minh Hải | Lê Lai | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 649 | 
                        SDD-00902
                     | Lê Thanh Nga | Sự tích Phật bà Quan Âm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 650 | 
                        SDD-00903
                     | Lê Thanh Nga | Sự tích Phật bà Quan Âm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 651 | 
                        SDD-00904
                     | Lê Thanh Nga | Sự tích Phật bà Quan Âm | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 652 | 
                        SDD-00893
                     | Lê Minh Hải | Phùng Hưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 653 | 
                        SDD-00894
                     | Lê Minh Hải | Phùng Hưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 654 | 
                        SDD-00895
                     | Lê Minh Hải | Phùng Hưng | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 655 | 
                        SDD-00896
                     | Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 656 | 
                        SDD-00897
                     | Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 657 | 
                        SDD-00898
                     | Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 658 | 
                        SDD-01000
                     | Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 659 | 
                        SDD-01001
                     | Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 660 | 
                        SDD-01002
                     | Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 661 | 
                        SDD-01003
                     | Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 662 | 
                        SDD-01004
                     | Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 663 | 
                        SDD-01005
                     | Lê Phương Liên | Trần Nhân Tông | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 664 | 
                        SDD-00656
                     | Lưu Đào | An toàn cho bé dạy trẻ tránh nguy hiểm | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414)34=V | 
		
			| 665 | 
                        SDD-00657
                     | Lưu Đào | An toàn cho bé dạy trẻ tự bảo vệ | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414)34=V | 
		
			| 666 | 
                        SDD-00205
                     | Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 667 | 
                        SDD-00206
                     | Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 668 | 
                        SDD-00207
                     | Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 669 | 
                        SDD-00208
                     | Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 670 | 
                        SDD-00209
                     | Lê Hoàng | Hoàng tử của rừng xanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 671 | 
                        SDD-00210
                     | Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 672 | 
                        SDD-00211
                     | Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 673 | 
                        SDD-00212
                     | Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 674 | 
                        SDD-00213
                     | Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 675 | 
                        SDD-00214
                     | Lê Hoàng | Thỏ Nâu thích tự lập | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 676 | 
                        SDD-00215
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 677 | 
                        SDD-00216
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 678 | 
                        SDD-00217
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 679 | 
                        SDD-00218
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 680 | 
                        SDD-00219
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 681 | 
                        SDD-00220
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 682 | 
                        SDD-00221
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 683 | 
                        SDD-00222
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 684 | 
                        SDD-00223
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 685 | 
                        SDD-00224
                     | Lê Hoàng | Ngỗng trắng và thỏ nâu | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 686 | 
                        SDD-00225
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 687 | 
                        SDD-00226
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 688 | 
                        SDD-00227
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 689 | 
                        SDD-00228
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 690 | 
                        SDD-00229
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 691 | 
                        SDD-00230
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 692 | 
                        SDD-00231
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 693 | 
                        SDD-00232
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 694 | 
                        SDD-00233
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 695 | 
                        SDD-00234
                     | Lê Hoàng | Gà con hiếu kỳ | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 696 | 
                        SDD-00235
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 697 | 
                        SDD-00236
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 698 | 
                        SDD-00237
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 699 | 
                        SDD-00238
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 700 | 
                        SDD-00239
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 701 | 
                        SDD-00240
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 702 | 
                        SDD-00241
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 703 | 
                        SDD-00242
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 704 | 
                        SDD-00243
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 705 | 
                        SDD-00244
                     | Lê Hoàng | Voi con thông minh | NXB Mỹ thuật | H. | 2006 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 706 | 
                        SDD-00082
                     | Lê Văn Yên | Truyện vui danh nhân | NXB Dân trí  | H. | 2011 | 22000 | V23 | 
		
			| 707 | 
                        SDD-00063
                     | Lê Huy Bắc | OHen-Ri và chiếc lá cuối cùng | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 19500 | N(711).3 | 
		
			| 708 | 
                        SDD-00064
                     | Lê Huy Bắc | Ông già và biển cả | NXB Văn học- Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây | H. | 1999 | 14000 | N(711).3 | 
		
			| 709 | 
                        SDD-00059
                     | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 5000 | N(523)3 | 
		
			| 710 | 
                        SDD-00021
                     | Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Động vật | NXB Giáo dục  | H. | 1995 | 3100 | 59 | 
		
			| 711 | 
                        SDD-00022
                     | Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Động vật | NXB Giáo dục  | H. | 1995 | 3100 | 59 | 
		
			| 712 | 
                        SDD-00023
                     | Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Thực vật | NXB Giáo dục  | H. | 1995 | 2600 | 58 | 
		
			| 713 | 
                        SDD-00024
                     | Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Thực vật | NXB Giáo dục  | H. | 1995 | 2600 | 58 | 
		
			| 714 | 
                        SDD-00025
                     | Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Thực vật | NXB Giáo dục  | H. | 1995 | 2600 | 58 | 
		
			| 715 | 
                        SDD-00026
                     | Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về Con người | NXB Giáo dục  | H. | 1995 | 2200 | 5A | 
		
			| 716 | 
                        SDD-00006
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 1 Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 | 
		
			| 717 | 
                        SDD-00007
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 2 Nước Âu Lạc (208-179 TCN) | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 | 
		
			| 718 | 
                        SDD-00008
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 3 Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 | 
		
			| 719 | 
                        SDD-00009
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 4 Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 | 
		
			| 720 | 
                        SDD-00010
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 16 Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh( 1407-1427) | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 | 
		
			| 721 | 
                        SDD-00011
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 17 Cuộc kháng chiến chống quân Minh( 1418-1428) | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 | 
		
			| 722 | 
                        SDD-00012
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 18 Từ Lê Thái Tổ(1428-1433) đến hết Lê Thái Tông(1434-1442) | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 | 
		
			| 723 | 
                        SDD-00013
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 19 Từ Lê Nhân Tông(1442-1459) đến Lê Thánh Tông(1460-1497) | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 12000 | ĐV13 | 
		
			| 724 | 
                        SDD-00014
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 20 Từ Lê Hiến Tông(1497-1504) đến Lê Tương Dực(1510-1516) | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 | 
		
			| 725 | 
                        SDD-00015
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 22 Từ Lê Trang Tông(1533-1548) đến Lê Anh Tông(1556-1573) | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 | 
		
			| 726 | 
                        SDD-00016
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 23 Lê Thế Tông(1573-1599)  | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 10000 | ĐV13 | 
		
			| 727 | 
                        SDD-00156
                     | Lê Bích Ngọc | Vũ điệu của các loài chim | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 | 
		
			| 728 | 
                        SDD-00157
                     | Lê Bích Ngọc | Vũ điệu của các loài chim | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 | 
		
			| 729 | 
                        SDD-00158
                     | Lê Bích Ngọc | Vũ điệu của các loài chim | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 | 
		
			| 730 | 
                        SDD-00114
                     | Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của gấu con | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 731 | 
                        SDD-00115
                     | Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của gấu con | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 732 | 
                        SDD-00116
                     | Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của gấu con | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 5000 | ĐV18 | 
		
			| 733 | 
                        SDD-00937
                     | Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 734 | 
                        SDD-00938
                     | Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 735 | 
                        SDD-00939
                     | Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 736 | 
                        SDD-00932
                     | Minh Quốc | Con gái nàng tiên núi | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 737 | 
                        SDD-00933
                     | Minh Quốc | Con gái nàng tiên núi | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 738 | 
                        SDD-00739
                     | Minh Kiên | Sự tích cây Kim Giao | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 739 | 
                        SDD-00171
                     | Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 740 | 
                        SDD-00172
                     | Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 741 | 
                        SDD-00173
                     | Minh Quốc | Chiếc áo tàng hình | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 742 | 
                        SDD-00879
                     | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 743 | 
                        SDD-00880
                     | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 744 | 
                        SDD-00881
                     | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 745 | 
                        SDD-00964
                     | Nam Việt | Lý Công Uẩn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 746 | 
                        SDD-00965
                     | Nam Việt | Lý Công Uẩn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 747 | 
                        SDD-00966
                     | Nam Việt | Lý Công Uẩn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 748 | 
                        SDD-00973
                     | Nguyễ Huy Tưởng | Con cóc là cậu ông giời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 749 | 
                        SDD-00974
                     | Nguyễ Huy Tưởng | Con cóc là cậu ông giời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 750 | 
                        SDD-00975
                     | Nguyễ Huy Tưởng | Con cóc là cậu ông giời | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 751 | 
                        SDD-01018
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài | Đồng Nai |   | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 752 | 
                        SDD-01019
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài | Đồng Nai |   | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 753 | 
                        SDD-01020
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài | Đồng Nai |   | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 754 | 
                        SDD-01021
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 755 | 
                        SDD-01022
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 756 | 
                        SDD-01023
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 757 | 
                        SDD-01024
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ông ba mươi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 758 | 
                        SDD-01025
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ông ba mươi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 759 | 
                        SDD-01026
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ông ba mươi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 760 | 
                        SDD-00795
                     | Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 761 | 
                        SDD-00796
                     | Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 762 | 
                        SDD-00797
                     | Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 763 | 
                        SDD-00153
                     | Nguyễn Thị Vân Lâm | Hươu sao đua tài | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 4500 | ĐV17 | 
		
			| 764 | 
                        SDD-00154
                     | Nguyễn Thị Vân Lâm | Hươu sao đua tài | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 4500 | ĐV17 | 
		
			| 765 | 
                        SDD-00155
                     | Nguyễn Thị Vân Lâm | Hươu sao đua tài | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 4500 | ĐV17 | 
		
			| 766 | 
                        SDD-00694
                     | Ngọc Khánh | Cáo và Quạ = The FoX and the crow | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 767 | 
                        SDD-00801
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 768 | 
                        SDD-00802
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 769 | 
                        SDD-00803
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 770 | 
                        SDD-00804
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sọ Dừa | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 771 | 
                        SDD-00805
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sọ Dừa | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 772 | 
                        SDD-00806
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sọ Dừa | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 773 | 
                        SDD-00807
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cây khế | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 774 | 
                        SDD-00808
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cây khế | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 775 | 
                        SDD-00809
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cây khế | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 776 | 
                        SDD-00810
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ai mua hành tôi | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 777 | 
                        SDD-00811
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ai mua hành tôi | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 778 | 
                        SDD-00812
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ai mua hành tôi | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 779 | 
                        SDD-00813
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 780 | 
                        SDD-00814
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 781 | 
                        SDD-00815
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 782 | 
                        SDD-00816
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Vua heo | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 783 | 
                        SDD-00817
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Vua heo | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 784 | 
                        SDD-00818
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Vua heo | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 785 | 
                        SDD-00819
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm cám | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 786 | 
                        SDD-00820
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm cám | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 787 | 
                        SDD-00821
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm cám | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 788 | 
                        SDD-00822
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 789 | 
                        SDD-00823
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 790 | 
                        SDD-00824
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 791 | 
                        SDD-00825
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, thỏ và gà trống | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 792 | 
                        SDD-00826
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, thỏ và gà trống | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 793 | 
                        SDD-00827
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, thỏ và gà trống | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 794 | 
                        SDD-00828
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sư tử và chuột nhắt | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 795 | 
                        SDD-00829
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sư tử và chuột nhắt | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 796 | 
                        SDD-00830
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sư tử và chuột nhắt | Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 797 | 
                        SDD-01039
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Aladanh và cây đèn thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 798 | 
                        SDD-01040
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Aladanh và cây đèn thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 799 | 
                        SDD-01041
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Aladanh và cây đèn thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 800 | 
                        SDD-01042
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 801 | 
                        SDD-01043
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 802 | 
                        SDD-01044
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 803 | 
                        SDD-01045
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 804 | 
                        SDD-01046
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 805 | 
                        SDD-01047
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 806 | 
                        SDD-01048
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 807 | 
                        SDD-01049
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 808 | 
                        SDD-01050
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 809 | 
                        SDD-01051
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 810 | 
                        SDD-01052
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 811 | 
                        SDD-01053
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 812 | 
                        SDD-01054
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 813 | 
                        SDD-01055
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 814 | 
                        SDD-01056
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 815 | 
                        SDD-01057
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 816 | 
                        SDD-01058
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 817 | 
                        SDD-01059
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 818 | 
                        SDD-01060
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cú mèo và châu chấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 819 | 
                        SDD-01061
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cú mèo và châu chấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 820 | 
                        SDD-01062
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cú mèo và châu chấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 821 | 
                        SDD-01063
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Dê đen và dê trắng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 822 | 
                        SDD-01064
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Dê đen và dê trắng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 823 | 
                        SDD-01065
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Dê đen và dê trắng | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 824 | 
                        SDD-01066
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và bò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 825 | 
                        SDD-01067
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và bò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 826 | 
                        SDD-01068
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và bò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 827 | 
                        SDD-01069
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ và rùa | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 828 | 
                        SDD-01070
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ và rùa | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 829 | 
                        SDD-01071
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ và rùa | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 830 | 
                        SDD-01072
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 831 | 
                        SDD-01073
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 832 | 
                        SDD-01074
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 833 | 
                        SDD-01075
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 834 | 
                        SDD-01076
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 835 | 
                        SDD-01077
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 836 | 
                        SDD-01078
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo và cò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 837 | 
                        SDD-01079
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo và cò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 838 | 
                        SDD-01080
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo và cò | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 839 | 
                        SDD-01081
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 840 | 
                        SDD-01082
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 841 | 
                        SDD-01083
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 842 | 
                        SDD-01084
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích cây nêu ngày tết | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 843 | 
                        SDD-01085
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích cây nêu ngày tết | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 844 | 
                        SDD-01086
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích cây nêu ngày tết | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 845 | 
                        SDD-01087
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ngựa đỏ và lạc đà | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 846 | 
                        SDD-01088
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ngựa đỏ và lạc đà | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 847 | 
                        SDD-01089
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ngựa đỏ và lạc đà | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 848 | 
                        SDD-01090
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 849 | 
                        SDD-01091
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 850 | 
                        SDD-01092
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 851 | 
                        SDD-01093
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 852 | 
                        SDD-01094
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 853 | 
                        SDD-01095
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 854 | 
                        SDD-01096
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 855 | 
                        SDD-01097
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 856 | 
                        SDD-01098
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 857 | 
                        SDD-01099
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chàng đốn củi và nàng tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 858 | 
                        SDD-01100
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chàng đốn củi và nàng tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 859 | 
                        SDD-01101
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chàng đốn củi và nàng tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 860 | 
                        SDD-01102
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 861 | 
                        SDD-01103
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 862 | 
                        SDD-01104
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 863 | 
                        SDD-01105
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Khỉ và cá sấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 864 | 
                        SDD-01106
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Khỉ và cá sấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 865 | 
                        SDD-01107
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Khỉ và cá sấu | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 866 | 
                        SDD-01108
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Quả bầu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 867 | 
                        SDD-01109
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Quả bầu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 868 | 
                        SDD-01110
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Quả bầu tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 869 | 
                        SDD-01111
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn tinh thủy tinh | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 870 | 
                        SDD-01112
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn tinh thủy tinh | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 871 | 
                        SDD-01113
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn tinh thủy tinh | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 872 | 
                        SDD-01114
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thần sắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 873 | 
                        SDD-01115
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thần sắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 874 | 
                        SDD-01116
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Thần sắt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 875 | 
                        SDD-01117
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa và chuột | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 876 | 
                        SDD-01118
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa và chuột | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 877 | 
                        SDD-01119
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa và chuột | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 878 | 
                        SDD-01120
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 879 | 
                        SDD-01121
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 880 | 
                        SDD-01122
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 881 | 
                        SDD-01123
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo Đi-Hia | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 882 | 
                        SDD-01124
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo Đi-Hia | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 883 | 
                        SDD-01125
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo Đi-Hia | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 884 | 
                        SDD-01126
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hồ ba bể | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 885 | 
                        SDD-01127
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hồ ba bể | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 886 | 
                        SDD-01128
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hồ ba bể | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 887 | 
                        SDD-01129
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 888 | 
                        SDD-01130
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 889 | 
                        SDD-01131
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 890 | 
                        SDD-01132
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé lọ lem | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 891 | 
                        SDD-01133
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé lọ lem | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 892 | 
                        SDD-01134
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé lọ lem | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 893 | 
                        SDD-01135
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Giận mày tao ở với ai | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 894 | 
                        SDD-01136
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Giận mày tao ở với ai | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 895 | 
                        SDD-01137
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Giận mày tao ở với ai | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 896 | 
                        SDD-01138
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bày thiên nga | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 897 | 
                        SDD-01139
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bày thiên nga | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 898 | 
                        SDD-01140
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bày thiên nga | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 899 | 
                        SDD-01141
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 900 | 
                        SDD-01142
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 901 | 
                        SDD-01143
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 902 | 
                        SDD-01144
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 903 | 
                        SDD-01145
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 904 | 
                        SDD-01146
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 905 | 
                        SDD-01147
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con muỗi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 906 | 
                        SDD-01148
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con muỗi | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 907 | 
                        SDD-01030
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Trí khôn của ta đây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 908 | 
                        SDD-01031
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Trí khôn của ta đây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 909 | 
                        SDD-01032
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Trí khôn của ta đây | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 910 | 
                        SDD-01033
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Mẹ gà con vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 911 | 
                        SDD-01034
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Mẹ gà con vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 912 | 
                        SDD-01035
                     | Nguyễn Như Quỳnh | Mẹ gà con vịt | Hà Nội | H. | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 913 | 
                        SDD-01167
                     | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2019 | 38 | SDD | 
		
			| 914 | 
                        SDD-01168
                     | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng | Kim Đồng | H. | 2019 | 38 | SDD | 
		
			| 915 | 
                        SDD-00111
                     | Nguyễn Thụy Diễm Chi | Trống choai hiếu thảo | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 | 
		
			| 916 | 
                        SDD-00112
                     | Nguyễn Thụy Diễm Chi | Trống choai hiếu thảo | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 | 
		
			| 917 | 
                        SDD-00113
                     | Nguyễn Thụy Diễm Chi | Trống choai hiếu thảo | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 4500 | ĐV18 | 
		
			| 918 | 
                        SDD-00088
                     | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học tập 1 | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 15500 | ĐV13+52(092) | 
		
			| 919 | 
                        SDD-00017
                     | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | NXB Giáo dục  | H. | 2004 | 9500 | 9(V) | 
		
			| 920 | 
                        SDD-00041
                     | Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | NXB Hội Nhà văn | H. | 2003 | 25000 | V 23 | 
		
			| 921 | 
                        SDD-00036
                     | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 30000 | ĐV 13 | 
		
			| 922 | 
                        SDD-00037
                     | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 30000 | ĐV 13 | 
		
			| 923 | 
                        SDD-00038
                     | Nguyễn Hải | Những người thầy | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 31000 | 370.015(092) | 
		
			| 924 | 
                        SDD-00039
                     | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | NXB Giáo dục  | H. | 2005 | 14700 | V 23 | 
		
			| 925 | 
                        SDD-00004
                     | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh Tiểu học tập 2 | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 12600 | 9(V)+9(N) | 
		
			| 926 | 
                        SDD-00005
                     | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 21000 | KV42 | 
		
			| 927 | 
                        SDD-00028
                     | Nguyễn Mười | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Nông Nghiệp | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 | 
		
			| 928 | 
                        SDD-00029
                     | Nguyễn Mười | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Nông Nghiệp | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 | 
		
			| 929 | 
                        SDD-00030
                     | Nguyễn Mười | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Nông Nghiệp | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 | 
		
			| 930 | 
                        SDD-00054
                     | Ngọc Lam | Khung cửa chữ | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 20000 | V 23 | 
		
			| 931 | 
                        SDD-00052
                     | Nguyễn Trí Sơn | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 20000 | V 23 | 
		
			| 932 | 
                        SDD-00049
                     | Ngọc Lam | Khung cửa chữ | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 20000 | V 23 | 
		
			| 933 | 
                        SDD-00081
                     | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân Thế giới | NXB Giáo dục  | H. | 2005 | 12000 | V23 | 
		
			| 934 | 
                        SDD-00305
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 935 | 
                        SDD-00306
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 936 | 
                        SDD-00307
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 937 | 
                        SDD-00308
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 938 | 
                        SDD-00309
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 939 | 
                        SDD-00310
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 940 | 
                        SDD-00311
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 941 | 
                        SDD-00312
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 942 | 
                        SDD-00313
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 943 | 
                        SDD-00314
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Thạch Sanh | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 944 | 
                        SDD-00335
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 945 | 
                        SDD-00336
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 946 | 
                        SDD-00337
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 947 | 
                        SDD-00338
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 948 | 
                        SDD-00339
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 949 | 
                        SDD-00340
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 950 | 
                        SDD-00341
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 951 | 
                        SDD-00342
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 952 | 
                        SDD-00343
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 953 | 
                        SDD-00344
                     | Nguyễn Thanh Tùng | Cây khế | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 954 | 
                        SDD-00684
                     | Ngọc Khánh | Kiến cứu voi= The Ant Rescues the Elephant | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 955 | 
                        SDD-00685
                     | Ngọc Khánh | Bác nông dân và con cáo = The farther and the fox | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 956 | 
                        SDD-00686
                     | Ngọc Khánh | Sói đội lốt cừu = The wolf in sheep's clothing | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 957 | 
                        SDD-00687
                     | Ngọc Khánh | Công và Quạ = The Crow and the Peacock | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 958 | 
                        SDD-00688
                     | Ngọc Khánh | Chim sẻ và thỏ rừng = The sparrow and the hare | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 959 | 
                        SDD-00689
                     | Ngọc Khánh | Chim ưng và mãng xà = The eagle and the serpent | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 960 | 
                        SDD-00690
                     | Ngọc Khánh | Cáo và sư tử = The Fox and the Lion | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 961 | 
                        SDD-00691
                     | Ngọc Khánh | Kiến và chim bồ câu = The ant and the Dove | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 962 | 
                        SDD-00692
                     | Ngọc Khánh | Sư Tử và lợn rừng = The Lion And The Boar | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 963 | 
                        SDD-00693
                     | Ngọc Khánh | Chim Ưng và người thợ săn = The Eagle and The Hunter | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 964 | 
                        SDD-00695
                     | Ngọc Khánh | Khỉ và Lạc đà = The Monkey and The Camel | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 965 | 
                        SDD-00696
                     | Ngọc Khánh | Người mẹ và sói xám = The Mother and the Grey wolf | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 6800 | ĐN(523).18=V | 
		
			| 966 | 
                        SDD-00660
                     | Nguyễn Huy Hùng | Bé học giao tiếp | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 | 
		
			| 967 | 
                        SDD-00661
                     | Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết cơ thể của bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 | 
		
			| 968 | 
                        SDD-00662
                     | Nguyễn Huy Hùng | Trò chơi của bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 | 
		
			| 969 | 
                        SDD-00663
                     | Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết thế giới động vật | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 | 
		
			| 970 | 
                        SDD-00664
                     | Nguyễn Huy Hùng | Bé học từ tượng thanh | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 | 
		
			| 971 | 
                        SDD-00665
                     | Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết chữ cái Tiếng Anh | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 | 
		
			| 972 | 
                        SDD-00666
                     | Nguyễn Huy Hùng | Bé học từ trái nghĩa | NXB Dân trí | H. | 2010 | 10000 | ĐV 2 | 
		
			| 973 | 
                        SDD-00667
                     | Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết hình dạng | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 | 
		
			| 974 | 
                        SDD-00668
                     | Nguyễn Huy Hùng | Nhận biết rau củ quả... | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 | 
		
			| 975 | 
                        SDD-00669
                     | Nguyễn Huy Hùng | Những vần thơ hay cho bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 | 
		
			| 976 | 
                        SDD-00670
                     | Nguyễn Huy Hùng | Chuyện kể cho bé | NXB Dân trí | H. | 2010 | 12000 | ĐV 2 | 
		
			| 977 | 
                        SDD-01165
                     | Nhiều Tác Giả | Kể Chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2019 | 67 | SDD | 
		
			| 978 | 
                        SDD-01166
                     | Nhiều Tác Giả | Kể Chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2019 | 67 | SDD | 
		
			| 979 | 
                        SDD-00946
                     | Phạm Hồ | Cất nhà giữa hồ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 980 | 
                        SDD-00947
                     | Phạm Hồ | Cất nhà giữa hồ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 981 | 
                        SDD-00948
                     | Phạm Hồ | Cất nhà giữa hồ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 982 | 
                        SDD-00345
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 983 | 
                        SDD-00346
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 984 | 
                        SDD-00347
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 985 | 
                        SDD-00348
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 986 | 
                        SDD-00349
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 987 | 
                        SDD-00350
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 988 | 
                        SDD-00351
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 989 | 
                        SDD-00352
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 990 | 
                        SDD-00353
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 991 | 
                        SDD-00354
                     | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thủy Tinh | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 992 | 
                        SDD-00365
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 993 | 
                        SDD-00366
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 994 | 
                        SDD-00367
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 995 | 
                        SDD-00368
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 996 | 
                        SDD-00369
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 997 | 
                        SDD-00370
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 998 | 
                        SDD-00371
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 999 | 
                        SDD-00372
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1000 | 
                        SDD-00373
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1001 | 
                        SDD-00374
                     | Phạm Tùng | Tiếng hát Trương Chi | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1002 | 
                        SDD-00265
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1003 | 
                        SDD-00266
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1004 | 
                        SDD-00267
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1005 | 
                        SDD-00268
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1006 | 
                        SDD-00269
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1007 | 
                        SDD-00270
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1008 | 
                        SDD-00271
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1009 | 
                        SDD-00272
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1010 | 
                        SDD-00273
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1011 | 
                        SDD-00274
                     | Phạm Tùng | Ngưu Lang Chức Nữ | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1012 | 
                        SDD-00285
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1013 | 
                        SDD-00286
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1014 | 
                        SDD-00287
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1015 | 
                        SDD-00288
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1016 | 
                        SDD-00289
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1017 | 
                        SDD-00290
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1018 | 
                        SDD-00291
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1019 | 
                        SDD-00292
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1020 | 
                        SDD-00293
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1021 | 
                        SDD-00294
                     | Phạm Tùng | Tấm cám | NXB Mỹ thuật | H. | 2009 | 6000 | ĐV17 | 
		
			| 1022 | 
                        SDD-00055
                     | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 12000 | KV8 | 
		
			| 1023 | 
                        SDD-00002
                     | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo dục  | H. | 2003 | 28000 | ĐV113 | 
		
			| 1024 | 
                        SDD-00003
                     | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo dục  | H. | 2003 | 28000 | ĐV113 | 
		
			| 1025 | 
                        SDD-00093
                     | Phương Trinh | Những bí ẩn kỳ thú Động vật- Thực vật | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2008 | 36000 | 58+59 | 
		
			| 1026 | 
                        SDD-00658
                     | Rybke | Thời thơ ấu của H.C. Andersen Chiếc mũ pháp thuật | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 30000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 1027 | 
                        SDD-00659
                     | Rybke | Thời thơ ấu của H.C. Andersen Bí mật về thầy tu | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 30000 | ĐN(522)18=V | 
		
			| 1028 | 
                        SDD-00141
                     | Simon Daniele Ball | Thỏ xanh và trái cây bị cấm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 1029 | 
                        SDD-00142
                     | Simon Daniele Ball | Thỏ xanh và trái cây bị cấm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 1030 | 
                        SDD-00143
                     | Simon Daniele Ball | Thỏ xanh và trái cây bị cấm | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐN(711).18 | 
		
			| 1031 | 
                        SDD-00130
                     | Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1032 | 
                        SDD-00131
                     | Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1033 | 
                        SDD-00132
                     | Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1034 | 
                        SDD-00133
                     | Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1035 | 
                        SDD-00134
                     | Tô Hoài | Đám cưới chuột | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1036 | 
                        SDD-00159
                     | Tô Hoài | Công và Quạ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV17 | 
		
			| 1037 | 
                        SDD-00160
                     | Tô Hoài | Công và Quạ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV17 | 
		
			| 1038 | 
                        SDD-00161
                     | Tô Hoài | Công và Quạ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV17 | 
		
			| 1039 | 
                        SDD-00147
                     | Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 1040 | 
                        SDD-00148
                     | Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 1041 | 
                        SDD-00149
                     | Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 1042 | 
                        SDD-00150
                     | Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 1043 | 
                        SDD-00151
                     | Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 1044 | 
                        SDD-00152
                     | Tô Hoài Phong | Con thỏ và con hổ | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 3000 | ĐV18 | 
		
			| 1045 | 
                        SDD-00084
                     | Tuệ Văn | Danh nhân thế giới Roosevelt & Churchill | [KNXB] | H. | 2011 | 30000 | ĐN(711).3 | 
		
			| 1046 | 
                        SDD-00085
                     | Tuệ Văn | Danh nhân thế giới Shakespeare & Dickens | [KNXB] | H. | 2011 | 30000 | ĐN(523).3 | 
		
			| 1047 | 
                        SDD-00107
                     | Tô Hoài Phong | Chuyện dính nhau như vợ chồng Sam | NXB Giáo dục  | H. | 2005 | 4600 | ĐV17 | 
		
			| 1048 | 
                        SDD-00001
                     | Tô Hoài | 100 truyện cổ tích Việt Nam tập 6 Thạch Sanh | NXB Giáo dục  | H. | 2004 | 18500 | ĐV18 | 
		
			| 1049 | 
                        SDD-00068
                     | Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông khoảng trời | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 5500 | ĐV 13 | 
		
			| 1050 | 
                        SDD-00069
                     | Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông khoảng trời | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 5500 | ĐV 13 | 
		
			| 1051 | 
                        SDD-00072
                     | Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 | 
		
			| 1052 | 
                        SDD-00073
                     | Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 | 
		
			| 1053 | 
                        SDD-00074
                     | Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 | 
		
			| 1054 | 
                        SDD-00075
                     | Tô Hoài | Vừ A Dính | NXB Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | V23 | 
		
			| 1055 | 
                        SDD-00671
                     | Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo lớn 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1056 | 
                        SDD-00672
                     | Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo nhỡ 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1057 | 
                        SDD-00673
                     | Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo lớn 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1058 | 
                        SDD-00674
                     | Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo lớn 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1059 | 
                        SDD-00675
                     | Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo bé 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1060 | 
                        SDD-00676
                     | Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo bé 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1061 | 
                        SDD-00677
                     | Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo bé 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1062 | 
                        SDD-00678
                     | Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo nhỡ 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1063 | 
                        SDD-00679
                     | Tuệ Văn | Bé với sức khỏe dành cho mẫu giáo nhỡ 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1064 | 
                        SDD-00680
                     | Tuệ Văn | Bé với xã hội dành cho mẫu giáo nhỡ 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1065 | 
                        SDD-00681
                     | Tuệ Văn | Bé với xã hội dành cho mẫu giáo nhỡ 2 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1066 | 
                        SDD-00682
                     | Tuệ Văn | Bé với kiến thức và khoa học dành cho mẫu giáo nhỡ 1 | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 12500 | ĐV 2 | 
		
			| 1067 | 
                        SDD-00642
                     | Tuệ Văn | Bé khéo tay Công viên kỷ jura | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V | 
		
			| 1068 | 
                        SDD-00643
                     | Tuệ Văn | Bé khéo tay Mô hình xe hơi tốc độ | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V | 
		
			| 1069 | 
                        SDD-00644
                     | Tuệ Văn | Bé khéo tay Quân đội hải, lục, không quân | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V | 
		
			| 1070 | 
                        SDD-00645
                     | Tuệ Văn | Bé khéo tay Đồ dùng gia đình | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V | 
		
			| 1071 | 
                        SDD-00646
                     | Tuệ Văn | Bé khéo tay Công chúa xinh đẹp | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐN(414).7=V | 
		
			| 1072 | 
                        SDD-00647
                     | Tuệ Văn | Tam Quốc diễn nghĩa | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 150000 | ĐN(414)13=V | 
		
			| 1073 | 
                        SDD-00648
                     | Tuệ Văn | Tây du ký | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 150000 | ĐN(414)13=V | 
		
			| 1074 | 
                        SDD-01155
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Chăm Chỉ | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD | 
		
			| 1075 | 
                        SDD-01156
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Chăm Chỉ | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD | 
		
			| 1076 | 
                        SDD-01157
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trách Nhiệm | Tân Việt | H. | 2019 | 43 | SDD | 
		
			| 1077 | 
                        SDD-01158
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trách Nhiệm | Tân Việt | H. | 2019 | 43 | SDD | 
		
			| 1078 | 
                        SDD-01159
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Nhân Ái | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD | 
		
			| 1079 | 
                        SDD-01160
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Nhân Ái | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD | 
		
			| 1080 | 
                        SDD-01161
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Yêu Nước | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD | 
		
			| 1081 | 
                        SDD-01162
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Yêu Nước | Tân Việt | H. | 2019 | 46 | SDD | 
		
			| 1082 | 
                        SDD-01163
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trung Thực | Tân Việt | H. | 2019 | 34 | SDD | 
		
			| 1083 | 
                        SDD-01164
                     | Tân Việt | Rèn Luyện Phẩm Chất Dành Cho Học Sinh Tiểu Học - Trung Thực | Tân Việt | H. | 2019 | 34 | SDD | 
		
			| 1084 | 
                        SDD-00168
                     | Tô Chiêm | Của thiên trả địa | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 1085 | 
                        SDD-00169
                     | Tô Chiêm | Của thiên trả địa | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 1086 | 
                        SDD-00170
                     | Tô Chiêm | Của thiên trả địa | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 1087 | 
                        SDD-00742
                     | Tú Anh | Cứu vật vật trả ân | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1088 | 
                        SDD-00858
                     | Tô Chiêm | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1089 | 
                        SDD-00859
                     | Tô Chiêm | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1090 | 
                        SDD-00860
                     | Tô Chiêm | Bà chúa thượng ngàn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1091 | 
                        SDD-00891
                     | Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1092 | 
                        SDD-00892
                     | Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1093 | 
                        SDD-00955
                     | Tô Chiêm | Bà chúa trầm hương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1094 | 
                        SDD-00956
                     | Tô Chiêm | Bà chúa trầm hương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1095 | 
                        SDD-00957
                     | Tô Chiêm | Bà chúa trầm hương | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1096 | 
                        SDD-00943
                     | Thụy Anh | Cứu vật vật trả ơn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1097 | 
                        SDD-00944
                     | Thụy Anh | Cứu vật vật trả ơn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1098 | 
                        SDD-00945
                     | Thụy Anh | Cứu vật vật trả ơn | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1099 | 
                        SDD-00976
                     | Thụy Anh | Tiếng sao thần kỳ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1100 | 
                        SDD-00977
                     | Thụy Anh | Tiếng sao thần kỳ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1101 | 
                        SDD-00978
                     | Thụy Anh | Tiếng sao thần kỳ | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1102 | 
                        SDD-01006
                     | Thụy Anh | Hạ lúa thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1103 | 
                        SDD-01007
                     | Thụy Anh | Hạ lúa thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1104 | 
                        SDD-01008
                     | Thụy Anh | Hạ lúa thần | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1105 | 
                        SDD-00743
                     | Thanh Nga | Sự tích cây nêu ngày tết | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1106 | 
                        SDD-00744
                     | Thanh Nga | Sự tích bông sen | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1107 | 
                        SDD-00745
                     | Thanh Phương | Sự tích con thiêu thân | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1108 | 
                        SDD-00746
                     | Thanh Nga | Sự tích trái sầu riêng | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1109 | 
                        SDD-00747
                     | Thanh Phương | Sự tích chim bắt cô trói cột | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1110 | 
                        SDD-00748
                     | Thanh Nga | Từ Thức gặp tiên | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1111 | 
                        SDD-00741
                     | Thanh Hằng | Cái kiến mày kiện củ khoai | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1112 | 
                        SDD-00761
                     | Thanh Hằng | Người câu cá trong ao trời | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1113 | 
                        SDD-00762
                     | Thanh Phương | Xử kiện | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1114 | 
                        SDD-00763
                     | Thanh Nga | Anh chàng họ Đào | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1115 | 
                        SDD-00764
                     | Thanh Hằng | Anh em sinh năm | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1116 | 
                        SDD-00750
                     | Thanh Hằng | Quan tham và gã bợm | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1117 | 
                        SDD-00751
                     | Thanh Nga | Tú Uyên Giáng Kiều | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1118 | 
                        SDD-00752
                     | Thanh Vân | Sự tích tháp báo Ân | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1119 | 
                        SDD-00753
                     | Thanh Hằng | Ông Nghè hóa cọp | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1120 | 
                        SDD-00754
                     | Thanh Hằng | Phân xử tài tình | NXB Mỹ thuật | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1121 | 
                        SDD-00755
                     | Thanh Hằng | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | NXB Dân trí | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1122 | 
                        SDD-00756
                     | Thanh Nga | Chàng trai nghèo kiện Ngọc Hoàng | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1123 | 
                        SDD-00757
                     | Thanh Hằng | Rắn hóa vàng | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1124 | 
                        SDD-00758
                     | Thanh Nga | Cái cân thủy ngân | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1125 | 
                        SDD-00737
                     | Thanh Phương | Sự tích con nhái | NXB Mỹ thuật | H. | 2010 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1126 | 
                        SDD-00738
                     | Thanh Phương | Trương Chi | NXB Dân trí | H. | 2011 | 8000 | ĐV 18 | 
		
			| 1127 | 
                        SDD-00784
                     | Thẩm viên | Quy tắc ứng xử nơi công cộng | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1128 | 
                        SDD-00785
                     | Thẩm viên | Quy tắc ứng xử nơi công cộng | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1129 | 
                        SDD-00786
                     | Thẩm viên | Quy tắc ứng xử nơi công cộng | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1130 | 
                        SDD-00047
                     | Thanh Diệp | Giáo giới trường tôi liệt truyện | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20000 | V 23 | 
		
			| 1131 | 
                        SDD-00042
                     | Thanh Diệp | Vằng vặc một tấm lòng | NXB Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20500 | V 23 | 
		
			| 1132 | 
                        SDD-00098
                     | Thái Hà | 1001 truyện lý thú về các phát minh làm thay đổi thế giới | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 32000 | 001(098) | 
		
			| 1133 | 
                        SDD-00096
                     | Thái Quỳnh | EQ- IQ mưu cao kế lạ | NXB Văn hóa - Thông tin | H. | 2007 | 29000 | 16 | 
		
			| 1134 | 
                        SDD-00165
                     | Thu Hương | Chim sẻ chuột nhắt và gà mái | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 | 
		
			| 1135 | 
                        SDD-00166
                     | Thu Hương | Chim sẻ chuột nhắt và gà mái | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 | 
		
			| 1136 | 
                        SDD-00167
                     | Thu Hương | Chim sẻ chuột nhắt và gà mái | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 | 
		
			| 1137 | 
                        SDD-00119
                     | Thụy Anh | Sự tích cái chổi | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1138 | 
                        SDD-00120
                     | Thụy Anh | Sự tích cái chổi | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1139 | 
                        SDD-00121
                     | Thụy Anh | Sự tích cái chổi | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | ĐV17 | 
		
			| 1140 | 
                        SDD-00127
                     | Trần Quốc Đoan | Sự tích cây Nêu ngày tết | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 1141 | 
                        SDD-00128
                     | Trần Quốc Đoan | Sự tích cây Nêu ngày tết | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 1142 | 
                        SDD-00129
                     | Trần Quốc Đoan | Sự tích cây Nêu ngày tết | NXB Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | ĐV17 | 
		
			| 1143 | 
                        SDD-00018
                     | Trịnh Đình Bẩy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | NXB Giáo dục - NXB Chính trị Quốc Gia | H. | 2006 | 16000 | 371.011 | 
		
			| 1144 | 
                        SDD-00027
                     | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | NXB Giáo dục  | H. | 2007 | 12700 | ĐV 13 | 
		
			| 1145 | 
                        SDD-00060
                     | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình quyển 1 | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 6800 | V23 | 
		
			| 1146 | 
                        SDD-00061
                     | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1: Tình cảm gia đình quyển 1 | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 6800 | V23 | 
		
			| 1147 | 
                        SDD-00070
                     | Trần Đình Nam | Râu tôm nấu với ruột bầu | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | KV5 | 
		
			| 1148 | 
                        SDD-00071
                     | Trần Đình Nam | Râu tôm nấu với ruột bầu | NXB Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | KV5 | 
		
			| 1149 | 
                        SDD-00066
                     | Trần Đình Nam | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX (Giai đoạn 1976-2000) tập 24 | NXB Kim Đồng | H. | 2002 | 11000 | ĐV 13 | 
		
			| 1150 | 
                        SDD-00985
                     | Trần Ngọc | Người vợ thông minh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1151 | 
                        SDD-00986
                     | Trần Ngọc | Người vợ thông minh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1152 | 
                        SDD-00987
                     | Trần Ngọc | Người vợ thông minh | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1153 | 
                        SDD-00864
                     | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1154 | 
                        SDD-00865
                     | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1155 | 
                        SDD-00866
                     | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành | Kim đồng | Hà Nội | 2021 | 0 | Đv | 
		
			| 1156 | 
                        SDD-00083
                     | Vũ Văn Tôn | 161truyện vui về các danh nhân | NXB Dân trí  | H. | 2011 | 22000 | V23 | 
		
			| 1157 | 
                        SDD-00076
                     | Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | NXB Giáo dục  | H. | 2006 | 7000 | V23 | 
		
			| 1158 | 
                        SDD-00077
                     | Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | NXB Giáo dục  | H. | 2006 | 7000 | V23 | 
		
			| 1159 | 
                        SDD-00062
                     | Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức tiểu học | NXB Giáo dục  | H. | 2008 | 6500 | V23 | 
		
			| 1160 | 
                        SDD-00033
                     | Vương Trí Nhàn | Nhật Ký Đặng Thùy Trâm | NXB Hội Nhà văn | H. | 2006 | 43000 | ĐV 24 | 
		
			| 1161 | 
                        SDD-00040
                     | Văn Duy | Đường trần | NXB Văn học | H. | 2006 | 20000 | V 23 | 
		
			| 1162 | 
                        SDD-00031
                     | Vũ Đỗ Thận | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học Công nghệ | NXB Khoa học và Kỹ thuật | H. | 1995 | 15000 | ĐV 26 | 
		
			| 1163 | 
                        SDD-00099
                     | Vũ Bội Tuyền | 108 truyện khoa học vui lý thú | NXB Thanh niên | H. | 2010 | 36000 | 001 | 
		
			| 1164 | 
                        SDD-00108
                     | Vũ Tú Nam | Chuyện gấu ăn trăng | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 4000 | ĐV18 | 
		
			| 1165 | 
                        SDD-00109
                     | Vũ Tú Nam | Chuyện gấu ăn trăng | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 4000 | ĐV18 | 
		
			| 1166 | 
                        SDD-00110
                     | Vũ Tú Nam | Chuyện gấu ăn trăng | NXB Giáo dục  | H. | 2009 | 4000 | ĐV18 | 
		
			| 1167 | 
                        SDD-00079
                     | Wilkes Angela | Đảo giấu vàng | NXB Kim Đồng  | H. | 2008 | 12500 | N(523)13 | 
		
			| 1168 | 
                        SDD-00080
                     | Wilkes Angela | Đảo giấu vàng | NXB Kim Đồng  | H. | 2008 | 12500 | N(523)13 |