| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Đặng Hiếu Nghĩa |   | SGK-02265 | Tiếng việt 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 788 | 
		
			| 2 | Đặng Hiếu Nghĩa |   | SGK-02273 | Toán 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 788 | 
		
			| 3 | Đặng Hiếu Nghĩa |   | SNV4-00121 | SGV Đạo đức 4  - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 788 | 
		
			| 4 | Đặng Hiếu Nghĩa |   | SNV4-00118 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 788 | 
		
			| 5 | Đặng Hiếu Nghĩa |   | SNV4-00135 | SGV Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 788 | 
		
			| 6 | Đặng Hiếu Nghĩa |   | SNV3-00226 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 788 | 
		
			| 7 | Đặng Hiếu Nghĩa |   | SNV3-00213 | Toán 3/2 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 788 | 
		
			| 8 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV1-00012 | Thiết kế bài giảng Toán 1 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 9 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV1-00096 | SGV Đạo Đức 1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 10 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV1-00100 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 11 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV1-00106 | SGV Toán 1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thá | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 12 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV1-00108 | SGV Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 13 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02197 | Toán 1 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 14 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02217 | Tự nhiên & xã hội 1 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 15 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02206 | Tiếng Việt 1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 16 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02171 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | Lưu Thu Thủy | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 17 | Nguyễn Hồng Hiệp | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02194 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 802 | 
		
			| 18 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00105 | SGV Toán 2 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 19 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00095 | SGV Đạo Đức 2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 20 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00108 | SGV Tự nhiên xã hội 2  - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 21 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00103 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 22 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00026 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 23 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00044 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 24 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00061 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 25 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00069 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 26 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00058 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 27 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | SNV2-00033 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Trại | 18/08/2023 | 809 | 
		
			| 28 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | STK2-00073 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 22/04/2024 | 561 | 
		
			| 29 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | STK2-00057 | Tuyển tập 150 bài văn hay Lớp 2 | Thái Quang Vinh | 22/04/2024 | 561 | 
		
			| 30 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | STK2-00030 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 22/04/2024 | 561 | 
		
			| 31 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |   | STK2-00012 | Ôn tập và kiểm tra Toán 2 | Phạm Đình Thực | 22/04/2024 | 561 | 
		
			| 32 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV1-00094 | SGV Âm nhạc 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 790 | 
		
			| 33 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV2-00091 | SGV Âm nhạc 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 790 | 
		
			| 34 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV3-00143 | SGV - Âm nhạc 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 790 | 
		
			| 35 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SNV4-00155 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 36 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SNV4-00134 | SGV Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 37 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SNV4-00128 | SGV Lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 38 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SNV4-00127 | SGV Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 39 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SNV4-00122 | SGV Đạo đức 4  - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 40 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SNV4-00119 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 41 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SNV4-00115 | SGV Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 42 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02252 | Giáo Dục An Toàn Giao Thông Lớp 4 | Đỗ Thành Trung | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 43 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02263 | Tiếng việt 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 44 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02270 | Toán 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 45 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02277 | Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 46 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02285 | Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 47 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02288 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 48 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02300 | Lịch sử và Địa lí 4 - KNTT | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 49 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02302 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 50 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02316 | Bài tập Toán 4 tập hai   - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 51 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | SGK-02324 | Bài tập tiếng việt 4, tập hai  - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 52 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | STK4-00068 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 53 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | STK4-00111 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá Tiếng Việt 4 tập 2 | Lưu Đức Hạnh | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 54 | Nguyễn Thị Vân Anh |   | STK4-00150 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 55 | Nguyễn Thị Yến |   | STK3-00124 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 56 | Nguyễn Thị Yến |   | STK3-00113 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá Tiếng Việt 3 tập 2 | Lưu Đức Hạnh | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 57 | Nguyễn Thị Yến |   | STK3-00095 | Tuyển tập 150 bài văn hay Lớp 3 | Thái Quang Vinh | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 58 | Nguyễn Thị Yến |   | STK3-00081 | 162 bài văn chọn lọc lớp 3 | Vũ Khắc Tuân | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 59 | Nguyễn Thị Yến |   | STK3-00054 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 60 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00039 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 2 | Phan Phương Dung | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 61 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00076 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 62 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00015 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 63 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01709 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 64 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01751 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 65 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01771 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 66 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01790 | Lịch sử và Địa Lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 67 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01832 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 68 | Nguyễn Xuân Thiêm | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01876 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 69 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02341 | Bài tập Mĩ thuật 4 (CTST) (Bản 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 785 | 
		
			| 70 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02309 | Mĩ thuật 4  (bản 1) (CTST) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 785 | 
		
			| 71 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV4-00146 | SGV Mĩ thuật 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 785 | 
		
			| 72 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV3-00191 | Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 785 | 
		
			| 73 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV3-00187 | SGV - Mĩ thuật 3, Sách giáo viên - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 785 | 
		
			| 74 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV1-00103 | SGV Mĩ Thuật 1  - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 11/09/2023 | 785 | 
		
			| 75 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV2-00114 | SGV Mĩ Thuật 2  - Chân trời sáng tạo | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 785 | 
		
			| 76 | Phạm Thị Huyền |   | STK4-00112 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá Tiếng Việt 4 tập 2 | Lưu Đức Hạnh | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 77 | Phạm Thị Huyền |   | STK4-00069 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 24/04/2024 | 559 | 
		
			| 78 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02264 | Tiếng việt 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 79 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02271 | Toán 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 80 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02276 | Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 81 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02283 | Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 82 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02287 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 83 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02299 | Lịch sử và Địa lí 4 - KNTT | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 84 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02303 | Khoa học 4 (KNTT) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 85 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02317 | Bài tập Toán 4 tập hai   - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 86 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02323 | Bài tập tiếng việt 4, tập hai  - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 87 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02328 | Bài tập đạo đức 4  - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 88 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02332 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 4  - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 89 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02334 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 (KNTT) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 90 | Phạm Thị Huyền |   | SGK-02342 | Bài tập Khoa học 4 - KNTT | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 91 | Phạm Thị Huyền |   | SNV4-00113 | SGV Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 92 | Phạm Thị Huyền |   | SNV4-00117 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 93 | Phạm Thị Huyền |   | SNV4-00123 | SGV Đạo đức 4  - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 94 | Phạm Thị Huyền |   | SNV4-00126 | SGV Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 95 | Phạm Thị Huyền |   | SNV4-00129 | SGV Lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 96 | Phạm Thị Huyền |   | SNV4-00133 | SGV Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 97 | Phạm Thị Huyền |   | SNV4-00153 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 799 | 
		
			| 98 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00001 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 99 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00019 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 100 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00032 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Trại | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 101 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00025 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 102 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00041 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 103 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00094 | SGV Đạo Đức 2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 104 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00106 | SGV Toán 2 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 105 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00109 | SGV Tự nhiên xã hội 2  - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 106 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00120 | SGV Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 107 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00101 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 108 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV2-00067 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 23/08/2023 | 804 | 
		
			| 109 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK2-00014 | Ôn tập và kiểm tra Toán 2 | Phạm Đình Thực | 22/04/2024 | 561 | 
		
			| 110 | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK2-00032 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 22/04/2024 | 561 | 
		
			| 111 | Phạm Xuân Trường |   | STK3-00115 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá Tiếng Việt 3 tập 2 | Lưu Đức Hạnh | 16/04/2024 | 567 | 
		
			| 112 | Phạm Xuân Trường |   | STK3-00123 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 16/04/2024 | 567 | 
		
			| 113 | Phạm Xuân Trường |   | STK3-00053 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 16/04/2024 | 567 | 
		
			| 114 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00228 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 115 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00222 | Tiếng Việt 3/2 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 116 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00216 | Toán 3/2 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 117 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00207 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 118 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00202 | Đạo Đức 3 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 119 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00197 | Công nghệ 3 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 120 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00179 | Công nghệ 3 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 121 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00175 | SGV - Công nghệ 3 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 122 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00171 | Vở bài tập Công nghệ 3 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 123 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00166 | SGV - Tự nhiên và Xã hội 3 – Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 124 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00163 | SGV - Tiếng Việt 3/2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 125 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00159 | SGV - Toán 3 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 126 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00152 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 127 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00147 | SGV - Đạo đức 3 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 128 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00138 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 129 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00136 | Luyện viết 3/2 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 130 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00129 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2 – Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 131 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00120 | Vở bài tập Toán 3/2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 132 | Phạm Xuân Trường |   | SNV3-00109 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh Diều  | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 797 | 
		
			| 133 | Phùng Thị Dung |   | SGK-02236 | Giáo Dục An Toàn Giao Thông Lớp 1 | Đỗ Thành Trung | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 134 | Phùng Thị Dung |   | SGK-02218 | Tự nhiên & xã hội 1 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 135 | Phùng Thị Dung |   | SGK-02208 | Tiếng Việt 1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 136 | Phùng Thị Dung |   | SGK-02199 | Toán 1 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 137 | Phùng Thị Dung |   | SGK-02195 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 138 | Phùng Thị Dung |   | SGK-02173 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | Lưu Thu Thủy | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 139 | Phùng Thị Dung |   | SNV1-00107 | SGV Toán 1 - Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thá | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 140 | Phùng Thị Dung |   | SNV1-00109 | SGV Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 141 | Phùng Thị Dung |   | SNV1-00105 | SGV Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 142 | Phùng Thị Dung |   | SNV1-00110 | SGV Tự nhiên xã hội 1 - Bộ Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 143 | Phùng Thị Dung |   | SNV1-00101 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 144 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK5-00306 | Đề kiểm tra học kì cấp Tiểu học lớp 5 tập 2 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 26/04/2024 | 557 | 
		
			| 145 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK5-00259 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 26/04/2024 | 557 | 
		
			| 146 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK5-00231 | 155 bài làm văn Tiếng Việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 26/04/2024 | 557 | 
		
			| 147 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK5-00234 | Những bài văn đạt giải Quốc Gia cấp Tiểu học | Tạ Thanh Sơn | 26/04/2024 | 557 | 
		
			| 148 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK5-00177 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 26/04/2024 | 557 | 
		
			| 149 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK5-00143 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 26/04/2024 | 557 | 
		
			| 150 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK5-00287 | 150 bài tập trắc nghiệm Lịch sử 5 | Nguyễn Minh Nguyệt | 26/04/2024 | 557 | 
		
			| 151 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01703 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 152 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01753 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 153 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01766 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 154 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01791 | Lịch sử và Địa Lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 155 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01878 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 156 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01939 | Vở bài tập toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 157 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-01987 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 158 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02253 | Giáo Dục An Toàn Giao Thông Lớp 5 | Đỗ Thành Trung | 16/08/2023 | 811 | 
		
			| 159 | Trần Thị Thanh Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00040 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 16/08/2023 | 811 |